Definition of craftiness

craftinessnoun

mưu kế

/ˈkrɑːftinəs//ˈkræftinəs/

The word "craftiness" stems from the Old English word "cræft," meaning "skill," "strength," or "art." Over time, "craft" evolved to include the connotation of "skillful deception" and "cleverness in achieving one's aims," often through trickery. This shift likely occurred due to the use of skill and ingenuity in hunting, fishing, and warfare, which sometimes involved deception. By the 14th century, "craftiness" solidified its meaning as a characteristic of someone cunning, sly, and adept at manipulation.

namespace
Example:
  • Rachel's craftiness was on full display as she snuck into the office after hours to return the missing files without getting caught.

    Sự khéo léo của Rachel được thể hiện rõ khi cô lẻn vào văn phòng sau giờ làm việc để trả lại các tập tin bị mất mà không bị phát hiện.

  • The fox's craftiness allowed it to outsmart the farmer's dogs and steal the chicken right from under their noses.

    Sự khôn ngoan của con cáo đã giúp nó qua mặt được đàn chó của người nông dân và đánh cắp được con gà ngay trước mũi chúng.

  • The serial bank robber's craftiness was revealed through his meticulous planning and ability to evade the authorities for months.

    Sự xảo quyệt của tên cướp ngân hàng hàng loạt đã được bộc lộ qua kế hoạch tỉ mỉ và khả năng trốn tránh chính quyền trong nhiều tháng.

  • The clever start-up founder's craftiness was evident in the way he secured multiple rounds of funding for his fledgling company with strategic moves and visionary presentations.

    Sự khéo léo của người sáng lập công ty khởi nghiệp thông minh này được thể hiện rõ qua cách anh đảm bảo nhiều vòng gọi vốn cho công ty non trẻ của mình bằng những động thái chiến lược và bài thuyết trình có tầm nhìn xa.

  • The seasoned negotiator's craftiness was revealed in the way he was able to extract concessions from seemingly inflexible parties.

    Sự khéo léo của nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm được thể hiện qua cách ông có thể đạt được sự nhượng bộ từ các bên có vẻ cứng nhắc.

  • The detective's craftiness was apparent as she pieced together the clues and identified the true culprit amid a sea of red herrings.

    Sự khéo léo của nữ thám tử đã được thể hiện rõ khi cô ghép các manh mối lại với nhau và xác định được thủ phạm thực sự giữa vô vàn thông tin sai lệch.

  • The politician's craftiness was exhibited in his ability to navigate treacherous waters and emerge victorious in contentious debates.

    Sự khôn ngoan của chính trị gia được thể hiện qua khả năng điều hướng vùng biển nguy hiểm và giành chiến thắng trong các cuộc tranh luận gay gắt.

  • The student's craftiness was on display as she deftly worked her way through the confusing maze of exam grading criteria to submit a winning entry.

    Sự khéo léo của học sinh được thể hiện khi em khéo léo vượt qua mê cung phức tạp của các tiêu chí chấm điểm bài thi để nộp bài dự thi chiến thắng.

  • The artist's craftiness was evident as she skillfully transformed ordinary objects into exquisite works of art.

    Sự khéo léo của nghệ sĩ được thể hiện rõ khi bà khéo léo biến những vật dụng bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật tinh tế.

  • The musician's craftiness was shown in the way he blended different genres and instruments to create a truly unique sound.

    Sự khéo léo của nhạc sĩ được thể hiện qua cách ông kết hợp nhiều thể loại và nhạc cụ khác nhau để tạo ra một âm thanh thực sự độc đáo.