Definition of guile

guilenoun

guile

/ɡaɪl//ɡaɪl/

The word "guile" originates from the Old French term "gile," which entered the English language during the Middle Ages. Initially, "gile" referred to a type of trick or deceit, particularly in the context of hunting or warfare. In Old French, the use of "gile" to describe such craftiness was tied specifically to hunting practices. Poachers or poaching animals themselves, known as "gile beasts," employed guileful tactics to outsmart their prey or avoid detection. In time, the usage of "gile" in the English language broadened to cover similar displays of cunning in other contexts, including combat and everyday life. As the word evolved, its pronunciation underwent some changes: while "gile" was still pronouncing "y" as in "yule," the "i" was softened from a short "i" to a long "i" sound, resulting in a new word "guile." Today, the primary meaning of "guile" is the ability to use deceit, cunning, or trickery to gain an advantage. It has become a part of everyday language, especially in the context of politics, business, and personal relationships, where people may accuse others of being "guileful" if they think they are being insincere or manipulative. Overall, the word "guile" has endured for centuries and continues to convey a sense of craftiness, cunning, and deceit in the English language.

Summary
typedanh từ
meaningsự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá
namespace
Example:
  • The salesman's guile enabled him to convince the customer to buy a product they didn't really need.

    Sự khôn ngoan của người bán hàng đã giúp anh ta thuyết phục được khách hàng mua một sản phẩm mà họ không thực sự cần.

  • She saw through his guile and knew he was hiding something.

    Cô nhìn thấu sự xảo quyệt của anh và biết anh đang che giấu điều gì đó.

  • The politician's clever use of guile helped him win the election.

    Sự khéo léo trong việc sử dụng thủ đoạn đã giúp chính trị gia này giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The conniving executive's guile led him to climb the corporate ladder.

    Sự xảo quyệt của vị giám đốc điều hành đã đưa ông ta lên nấc thang sự nghiệp.

  • The thief's guile allowed him to bypass the security system and steal the valuable artifact.

    Nhờ sự xảo quyệt của mình, tên trộm đã vượt qua được hệ thống an ninh và đánh cắp được hiện vật có giá trị.

  • The child's guileful smile was a clear sign that she was up to something.

    Nụ cười tinh quái của đứa trẻ là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô bé đang có ý định gì đó.

  • The business partner's guile made him out to be a trustworthy ally, but his true nature was eventually revealed.

    Sự xảo quyệt của đối tác kinh doanh khiến anh ta trở thành một đồng minh đáng tin cậy, nhưng bản chất thực sự của anh ta cuối cùng cũng bị lộ.

  • The con artist's guile convinced the victim to part with their money.

    Kẻ lừa đảo đã dùng thủ đoạn để thuyết phục nạn nhân đưa tiền cho chúng.

  • The negotiator's guile helped her secure a better deal for her company.

    Sự khôn ngoan của người đàm phán đã giúp cô đạt được thỏa thuận tốt hơn cho công ty của mình.

  • The accused criminal's guile allowed him to evade the law for many years.

    Sự xảo quyệt của tên tội phạm bị cáo buộc đã giúp hắn trốn tránh pháp luật trong nhiều năm.