Definition of trickery

trickerynoun

mánh khóe

/ˈtrɪkəri//ˈtrɪkəri/

"Trickery" ultimately comes from the Old French word "tricher," meaning "to cheat" or "to deceive." This word itself is thought to have originated from the Germanic word "triugan," which also meant "to deceive." The "trick" part of the word emerged in the 14th century, evolving from the Middle English "trikke," referring to a cunning or sly act. Over time, "trickery" solidified as the noun form of the verb "to trick," emphasizing the use of deceit or clever manipulation.

Summary
type danh từ
meaningngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
namespace
Example:
  • The magician's trickery left the audience in awe, as he made the assistant vanish and reappear seemingly out of thin air.

    Trò ảo thuật của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh ta khiến người trợ lý biến mất rồi xuất hiện trở lại như từ hư không.

  • The espionage movie was filled with scenes of sneaky and cunning trickery, as the character's attempts at espionage often involved elaborate and cunning schemes.

    Bộ phim gián điệp này chứa đầy những cảnh lừa đảo và xảo quyệt, vì các nỗ lực làm gián điệp của nhân vật thường liên quan đến những âm mưu phức tạp và xảo quyệt.

  • The politician's debating skills were frequently criticized for their reliance on trickery and manipulation, with accusations of twisting facts and using false arguments.

    Kỹ năng tranh luận của các chính trị gia thường bị chỉ trích vì dựa vào thủ đoạn và thao túng, với cáo buộc bóp méo sự thật và sử dụng những lập luận sai lệch.

  • The scene in the play was riddled with elaborate trickery, as the characters attempted to outsmart one another in a complicated deception.

    Cảnh trong vở kịch đầy rẫy những mánh khóe tinh vi, khi các nhân vật cố gắng qua mặt nhau bằng một trò lừa bịp phức tạp.

  • The con artist's method of trickery involved convincing his victims that they were dealing with an attractive, trustworthy individual, only to reveal his true intentions later.

    Phương pháp lừa đảo của kẻ lừa đảo là thuyết phục nạn nhân rằng họ đang giao dịch với một cá nhân hấp dẫn, đáng tin cậy, nhưng sau đó mới tiết lộ ý định thực sự của hắn.

  • The man's use of trickery in his business dealings often landed him in hot water, as he would frequently undercut other companies and create false impressions to gain an upper hand.

    Việc người đàn ông này sử dụng thủ đoạn trong các giao dịch kinh doanh thường khiến ông gặp rắc rối, vì ông thường xuyên hạ giá các công ty khác và tạo ra ấn tượng sai lệch để chiếm ưu thế.

  • The detective's solving of the case hinged on his ability to catch the perpetrator's slip-ups, as most of the suspect's actions involved deliberate trickery and deceit.

    Việc giải quyết vụ án của thám tử phụ thuộc vào khả năng phát hiện ra những sai sót của thủ phạm, vì hầu hết hành động của nghi phạm đều liên quan đến thủ đoạn gian dối và lừa đảo cố ý.

  • The actress's performance was a masterclass in the art of trickery, as she employed a range of acting techniques to create a complex and multidimensional character.

    Diễn xuất của nữ diễn viên là một bậc thầy về nghệ thuật lừa bịp, khi cô sử dụng nhiều kỹ thuật diễn xuất để tạo nên một nhân vật phức tạp và đa chiều.

  • The culprit's method of trickery was so elaborate and clever, that even the police were initially taken aback by its ingenuity.

    Thủ đoạn gian lận của thủ phạm rất tinh vi và thông minh, đến nỗi ngay cả cảnh sát lúc đầu cũng phải kinh ngạc trước sự khéo léo của hắn.

  • The game show contestant's use of trickery was the stuff of legend, as he managed to win multiple prizes and fool the hosts with his cunning answers and manipulations.

    Khả năng sử dụng thủ đoạn của thí sinh trong trò chơi truyền hình này đã trở thành huyền thoại khi anh ta giành được nhiều giải thưởng và đánh lừa người dẫn chương trình bằng những câu trả lời và sự thao túng xảo quyệt của mình.