Definition of chairman

chairmannoun

chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃɛːmən/

Definition of undefined

"Chairman" emerged from the combination of "chair" and "man" in the 16th century. Originally, it referred to the person who occupied a specific chair as a symbol of authority within a group or assembly. The "chair" component signifies the physical position of leadership, while "man" indicates the person holding that role. Although originally gender-specific, "chairman" has been gradually replaced by more inclusive terms like "chair" or "chairperson" in modern usage.

Summary
type danh từ
meaningchủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
meaningngười cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu
namespace

the person in charge of a meeting, who tells people when they can speak, etc.

người phụ trách cuộc họp, người cho mọi người biết khi nào họ có thể phát biểu, v.v.

Example:
  • Sir Herbert took it upon himself to act as chairman.

    Ngài Herbert đã tự mình đảm nhận vai trò chủ tịch.

  • The motion was carried on the casting vote of the chairman.

    Đề nghị được thực hiện dựa trên cuộc bỏ phiếu quyết định của chủ tịch.

the person in charge of a committee, a company, etc.

người phụ trách một ủy ban, một công ty, v.v.

Example:
  • the vice/deputy chairman

    phó/phó chủ tịch

  • the committee/board/party/club chairman

    ủy ban/hội đồng/đảng/chủ tịch câu lạc bộ

  • the chairman of the committee/board/party/club

    chủ tịch ủy ban/hội đồng/đảng/câu lạc bộ

  • the executive chairman

    chủ tịch điều hành

  • He then served as chairman of the Civil Aviation Authority.

    Sau đó ông giữ chức Chủ tịch Cơ quan Hàng không Dân dụng.

  • The chairman of the company presented the annual report.

    Chủ tịch công ty trình bày báo cáo thường niên.

  • He became chairman and CEO of the corporation.

    Ông trở thành chủ tịch và giám đốc điều hành của tập đoàn.

Extra examples:
  • the chairman of the board of governors (= of a school)

    chủ tịch hội đồng quản trị (= của một trường học)

  • He has taken over as chairman and chief executive.

    Ông đã đảm nhận chức chủ tịch và giám đốc điều hành.

  • May I introduce the new chairman and managing director?

    Tôi có thể giới thiệu chủ tịch và giám đốc điều hành mới được không?

  • He steps down as chairman of the Federal Reserve next year.

    Ông sẽ từ chức chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào năm tới.

  • She is married to a company chairman.

    Cô ấy đã kết hôn với một chủ tịch công ty.