- The steering committee proposed a new initiative aimed at improving efficiency within the organization.
Ủy ban chỉ đạo đã đề xuất một sáng kiến mới nhằm nâng cao hiệu quả trong tổ chức.
- The steering committee was tasked with providing guidance and direction to the project team.
Ủy ban chỉ đạo có nhiệm vụ hướng dẫn và chỉ đạo nhóm dự án.
- The steering committee approved the project's budget and resources for the upcoming year.
Ủy ban chỉ đạo đã phê duyệt ngân sách và nguồn lực của dự án cho năm tới.
- The steering committee's decision to change the project's scope was unanimous.
Quyết định thay đổi phạm vi dự án của ban chỉ đạo đã nhận được sự nhất trí.
- The steering committee played a key role in identifying and resolving conflicts that arose during the project.
Ủy ban chỉ đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và giải quyết các xung đột phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
- The steering committee's charter outlines their duties, responsibilities, and decision-making authority.
Hiến chương của ủy ban chỉ đạo nêu rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và thẩm quyền ra quyết định của họ.
- The steering committee's meeting minutes reflect the project's progress and any significant decisions made during the session.
Biên bản cuộc họp của ban chỉ đạo phản ánh tiến độ của dự án và mọi quyết định quan trọng được đưa ra trong phiên họp.
- The steering committee regularly reviews and revises the project's management plan based on the project's performance.
Ban chỉ đạo thường xuyên xem xét và sửa đổi kế hoạch quản lý dự án dựa trên hiệu quả thực hiện dự án.
- The steering committee was formed to ensure stakeholder engagement and alignment throughout the project.
Ủy ban chỉ đạo được thành lập để đảm bảo sự tham gia và thống nhất của các bên liên quan trong suốt dự án.
- The steering committee's recommendations for the project's next phase are awaiting approval from the executive management team.
Các khuyến nghị của ban chỉ đạo cho giai đoạn tiếp theo của dự án đang chờ sự chấp thuận từ nhóm quản lý điều hành.