Definition of balmy

balmyadjective

gàn

/ˈbɑːmi//ˈbɑːmi/

The word "balmy" originates from the Middle English word "baume," meaning "balsam," a fragrant resinous substance. This connection arises from the ancient belief that balsams had soothing and healing properties, making them associated with pleasant, calming conditions. Over time, "baume" evolved into "balm," and "balmy" took on the meaning of "mild, pleasant, and soothing," particularly referring to weather conditions. Thus, "balmy" evokes a sense of calm, warmth, and gentle breezes.

Summary
type tính từ
meaningthơm, thơm ngát
meaningdịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
meaninglàm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
namespace
Example:
  • The summer nights were balmy, with a gentle breeze that blew through the trees and rustled the leaves.

    Những đêm hè ấm áp, có làn gió nhẹ thổi qua những tán cây và làm lá cây xào xạc.

  • As we walked along the beach, we could feel the balmy sea air on our skin, filling our lungs with its invigorating scent.

    Khi chúng tôi đi dọc bãi biển, chúng tôi có thể cảm nhận được không khí biển ấm áp trên da, tràn ngập phổi chúng tôi với hương thơm sảng khoái.

  • The restaurant had large windows that created a brilliant view of the balmy evening sky.

    Nhà hàng có những cửa sổ lớn tạo ra tầm nhìn tuyệt đẹp ra bầu trời đêm êm dịu.

  • The balmy evening convinced us to take a leisurely stroll through the city, hoping that the twinkling lights from the shops would catch our eyes.

    Buổi tối ấm áp đã thuyết phục chúng tôi đi dạo thong thả quanh thành phố, hy vọng rằng ánh đèn nhấp nháy từ các cửa hàng sẽ thu hút sự chú ý của chúng tôi.

  • The scent of blooming jasmine and frangipani added to the balmy atmosphere of the garden in spring.

    Hương thơm của hoa nhài và hoa sứ nở rộ góp phần tạo nên bầu không khí ấm áp của khu vườn vào mùa xuân.

  • The balmy weather kept the flowers blooming all year round, adding vivid color to the town streets.

    Thời tiết ấm áp giúp hoa nở quanh năm, tô điểm thêm sắc màu sống động cho những con phố trong thị trấn.

  • The balmy sunset painted the sky golden orange, a sight worth watching as we relaxed on the balcony.

    Ánh hoàng hôn dịu nhẹ nhuộm bầu trời một màu cam vàng, cảnh tượng đáng ngắm khi chúng tôi thư giãn trên ban công.

  • Walking through the garden at midday, the balmy breeze caressed our faces, providing some relief from the quiet humidity.

    Khi đi dạo trong vườn vào buổi trưa, làn gió mát dịu vuốt ve khuôn mặt chúng tôi, mang lại cảm giác dễ chịu sau bầu không khí ẩm ướt yên tĩnh.

  • The balmy weather permitted us to dine al fresco every evening until late September.

    Thời tiết ấm áp cho phép chúng tôi dùng bữa ngoài trời vào mỗi buổi tối cho đến cuối tháng 9.

  • Although it was well past midnight, the balmy night ensured that the stars remained vibrant and yellow.

    Mặc dù đã quá nửa đêm, nhưng bầu trời đêm ấm áp vẫn giữ được những vì sao rực rỡ và vàng rực.