Definition of agreeable

agreeableadjective

dễ chịu

/əˈɡriːəbl//əˈɡriːəbl/

The word "agreeable" has its roots in Latin. It comes from the word "agreare," which means "to please" or "to favor." This Latin word is a combination of "ager," meaning "to please," and the suffix "-eable," which is a formative making a verb capable of being done. In Middle English, the word "agreeable" emerged, initially meaning "pleasant" or "pleasing." Over time, its definition expanded to include the sense of "acceptable" or "likable." By the 16th century, "agreeable" was being used to describe something or someone that is pleasant, agreeable, and agreeable to do or be with. Today, the word is used to describe a quality of being pleasant, enjoyable, or satisfactory.

Summary
type tính từ
meaningdễ chịu, dễ thương
exampleagreeable weather: thời tiết dễ chịu
exampleagreeable voice: giọng dễ thương
meaningvừa ý, thú, khoái
meaning(thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
exampleto be agreeable to someone's proposal: sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai
namespace

pleasant and easy to like

dễ chịu và dễ thích

Example:
  • We spent a most agreeable day together.

    Chúng tôi đã cùng nhau trải qua một ngày vui vẻ nhất.

  • He seemed extremely agreeable.

    Anh ấy có vẻ vô cùng đồng ý.

Extra examples:
  • It all sounds very agreeable.

    Tất cả nghe có vẻ rất dễ chịu.

  • She did her best to make herself agreeable.

    Cô ấy đã cố gắng hết sức để làm cho mình dễ chịu.

Related words and phrases

willing to do something or allow something

sẵn sàng làm điều gì đó hoặc cho phép điều gì đó

Example:
  • Do you think they will be agreeable to our proposal?

    Bạn có nghĩ họ sẽ đồng ý với đề xuất của chúng tôi không?

  • He was perfectly agreeable to the idea.

    Anh ấy hoàn toàn đồng ý với ý tưởng này.

able to be accepted by somebody

có thể được ai đó chấp nhận

Example:
  • The deal must be agreeable to both sides.

    Thỏa thuận phải được sự đồng ý của cả hai bên.

  • We tried to negotiate a mutually agreeable solution.

    Chúng tôi đã cố gắng đàm phán một giải pháp được cả hai bên đồng ý.