Definition of inviting

invitingadjective

mời

/ɪnˈvaɪtɪŋ//ɪnˈvaɪtɪŋ/

"Inviting" traces its roots back to the Latin word "invitare," meaning "to invite." This verb, in turn, comes from the Latin "in" (into) and "vitare" (to go, to journey). The original sense of "invitare" involved physically guiding someone or drawing them in, reflecting the sense of "in" meaning "into." Over time, it evolved to mean asking or urging someone to participate in something, hence the modern use of "inviting" to describe something that appeals and encourages participation.

Summary
type tính từ
meaningmời mọc
meaninglôi cuốn, hấp dẫn
namespace
Example:
  • The cozy living room with soft lighting and plush cushions was incredibly inviting.

    Phòng khách ấm cúng với ánh sáng dịu nhẹ và đệm sang trọng vô cùng hấp dẫn.

  • The aroma of freshly baked bread wafting from the kitchen made the entire house inviting.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa từ bếp khiến cả ngôi nhà trở nên hấp dẫn.

  • The verdant garden with a fountain in its centre was an inviting sight.

    Khu vườn xanh tươi với đài phun nước ở giữa trông thật hấp dẫn.

  • The beach with its pristine white sand and crystalline waters beckoned visitors with its inviting charm.

    Bãi biển với bãi cát trắng nguyên sơ và làn nước trong vắt thu hút du khách bằng vẻ quyến rũ hấp dẫn của nó.

  • The newly opened art gallery with its eclectic collection of paintings was an inviting space for art aficionados.

    Phòng trưng bày nghệ thuật mới khai trương với bộ sưu tập tranh phong phú là không gian hấp dẫn dành cho những người yêu nghệ thuật.

  • The vibrant fruit stall filled with colourful fruits and vegetables was an inviting sight for grocery shoppers.

    Quầy trái cây đầy ắp các loại trái cây và rau quả đầy màu sắc là cảnh tượng hấp dẫn đối với người mua hàng tạp hóa.

  • The bustling coffee shop with its aromatic coffee, soothing music, and comfortable seating was an inviting atmosphere for work or leisure.

    Quán cà phê nhộn nhịp với cà phê thơm, nhạc du dương và chỗ ngồi thoải mái là bầu không khí hấp dẫn cho công việc hoặc giải trí.

  • The intricately carved wooden door with its inviting curvilinear design beckoned visitors to step inside.

    Cánh cửa gỗ được chạm khắc tinh xảo với thiết kế cong hấp dẫn mời gọi du khách bước vào bên trong.

  • The charming street with its trendy cafés, al fresco dining areas, and lively aura was a highly inviting place for a leisurely walk.

    Con phố quyến rũ với những quán cà phê thời thượng, khu vực ăn uống ngoài trời và bầu không khí sôi động là nơi vô cùng hấp dẫn để đi dạo thư thái.

  • The quiet park with its vast green expanse, lush trees, and benches was an inviting haven for nature lovers and solace seekers.

    Công viên yên tĩnh với không gian xanh rộng lớn, cây cối tươi tốt và ghế dài là thiên đường hấp dẫn cho những người yêu thiên nhiên và tìm kiếm sự an ủi.

Related words and phrases

All matches