Definition of breezy

breezyadjective

gió

/ˈbriːzi//ˈbriːzi/

"Breezy" originates from the Old English word "brēosa," meaning "to rush or move quickly." This word likely referred to the fast movement of air, which is what we associate with breezes today. The word "breezy" itself emerged later, combining the noun "breeze" (meaning "gentle wind") with the "-y" suffix, which often denotes a characteristic or quality. This combination created a word that describes something having the lightness and pleasantness of a gentle wind.

Summary
type tính từ
meaningcó gió hiu hiu
meaningmát, thoáng gió (chỗ)
meaningvui vẻ, hồ hởi, phơi phới
namespace

with the wind blowing quite strongly

với gió thổi khá mạnh

Example:
  • It was a bright, breezy day.

    Đó là một ngày tươi sáng, trong lành.

  • the breezy east coast

    bờ biển phía đông lộng gió

  • The atmosphere at the beach was absolutely breezy with the salty sea air blowing through my hair.

    Không khí trên bãi biển thật trong lành với làn gió biển mặn thổi qua mái tóc tôi.

  • The gentle breeze rustled the leaves on the trees, creating a calming sound in the park.

    Làn gió nhẹ thổi qua những chiếc lá trên cây, tạo nên âm thanh êm dịu trong công viên.

  • The surfer caught a breezy wave and gracefully rode it towards the shore.

    Người lướt sóng bắt được một con sóng mạnh và nhẹ nhàng lướt vào bờ.

Extra examples:
  • It's a little breezy up here.

    Ở đây có chút gió nhẹ.

  • The weather at the seaside was ideal—bright and breezy.

    Thời tiết ở bờ biển rất lý tưởng - sáng sủa và mát mẻ.

having or showing a cheerful and relaxed manner

có hoặc thể hiện một cách vui vẻ và thoải mái

Example:
  • You're very bright and breezy today!

    Hôm nay bạn rất tươi sáng và vui vẻ!

  • She tried to sound breezy on the phone.

    Cô cố tỏ ra vui vẻ trên điện thoại.