Definition of pleasant

pleasantadjective

vui vẻ, dễ thương, dịu dàng, thân mật

/ˈplɛznt/

Definition of undefined

The word "pleasant" has its roots in Old English. It is derived from the words "pleasan" and "tale", which together meant "to be agreeable or nice in a story". Over time, the meaning of "pleasant" expanded to encompass not just stories, but also the feelings and experiences themselves. In Middle English (circa 1100-1500), the word "pleasant" referred to something being agreeable, enjoyable, or delightful. This sense of the word has remained relatively unchanged to this day. Interestingly, the word "pleasant" is related to the Old English word "pleas", which means "to please" or "to delight". This connection highlights the idea that something or someone being pleasant is, by definition, pleasing or enjoyable to experience.

Summary
type tính từ
meaningvui vẻ, dễ thương (người...)
examplea pleasant companion: người bạn vui vẻ dễ thương
examplepleasant manner: thái độ vui vẻ dễ thương
meaningdễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
examplea pleasant evening: một buổi tối thú vị
examplea pleasant story: một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
examplea pleasant voice: giọng nói dịu dàng
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
namespace

fun, attractive, or giving pleasure

vui vẻ, hấp dẫn, hoặc mang lại niềm vui

Example:
  • a pleasant evening/atmosphere/walk

    một buổi tối/không khí/đi dạo dễ chịu

  • a pleasant aroma/smell/scent

    một mùi thơm/mùi/mùi dễ chịu

  • What a pleasant surprise!

    Thật là một sự bất ngờ thú vị!

  • to live in pleasant surroundings

    sống trong môi trường xung quanh dễ chịu

  • music that is pleasant to the ear

    âm nhạc dễ chịu cho tai

  • a pleasant environment to work in

    một môi trường dễ chịu để làm việc

  • It was pleasant to be alone again.

    Thật dễ chịu khi lại được ở một mình.

  • My visit to the dentist’s wasn't a very pleasant experience.

    Chuyến thăm nha sĩ của tôi không phải là một trải nghiệm thú vị.

  • The trip brought back pleasant childhood memories.

    Chuyến đi gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm.

  • a very pleasant family holiday

    một kỳ nghỉ gia đình rất vui vẻ

Extra examples:
  • It was a pleasant enough day's journey.

    Đó là một ngày hành trình đủ thú vị.

  • It was not a particularly pleasant experience.

    Đó không phải là một trải nghiệm đặc biệt dễ chịu.

friendly and polite

thân thiện và lịch sự

Example:
  • a pleasant young man

    một chàng trai trẻ dễ chịu

  • a pleasant smile/voice/manner

    một nụ cười/giọng nói/cách cư xử dễ chịu

  • Please try to be pleasant to our guests.

    Hãy cố gắng tỏ ra dễ chịu với khách hàng của chúng tôi.

  • She was perfectly pleasant, though a little cool.

    Cô ấy hoàn toàn dễ chịu, mặc dù hơi lạnh lùng.

  • The weather today has been quite pleasant, with clear blue skies and a gentle breeze.

    Thời tiết hôm nay khá dễ chịu, bầu trời trong xanh và gió nhẹ.

Extra examples:
  • His colleagues were perfectly pleasant and friendly but they had their own lives to lead.

    Các đồng nghiệp của ông rất dễ chịu và thân thiện nhưng họ cũng có cuộc sống riêng.

  • A pleasant and correct telephone manner is essential for anyone working in the retail trade.

    Cách nói chuyện qua điện thoại dễ chịu và đúng mực là điều cần thiết đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực bán lẻ.