the process of doing something in order to make something happen or to deal with a situation
quá trình làm điều gì đó để khiến điều gì đó xảy ra hoặc để giải quyết một tình huống
- The time has come for action if these beautiful animals are to survive.
Đã đến lúc phải hành động nếu muốn những loài động vật xinh đẹp này sống sót.
- to threaten/demand/call for action
đe dọa/yêu cầu/kêu gọi hành động
- Firefighters took action immediately to stop the blaze spreading.
Lực lượng cứu hỏa ngay lập tức hành động để ngăn chặn ngọn lửa lan rộng.
- Divers were close at hand, ready to go into action if the stunt went wrong.
Các thợ lặn đã ở gần, sẵn sàng hành động nếu diễn viên đóng thế gặp trục trặc.
- What is the best course of action in the circumstances?
Cách hành động tốt nhất trong hoàn cảnh này là gì?
- She began to explain her plan of action to the group.
Cô bắt đầu giải thích kế hoạch hành động của mình cho cả nhóm.
- The men face disciplinary action.
Những người đàn ông phải đối mặt với hình thức kỷ luật.
- Disciplinary action will be taken against students who cheat.
Sẽ có biện pháp kỷ luật đối với những học sinh gian lận.
- He urged the government to take decisive action against music piracy.
Ông kêu gọi chính phủ có hành động quyết liệt chống lại vi phạm bản quyền âm nhạc.
- Is this the best course of action to follow?
Đây có phải là cách hành động tốt nhất để làm theo?
- The government is taking strong action on tax fraud.
Chính phủ đang có hành động mạnh mẽ về gian lận thuế.
- The leaders have agreed on joint action to combat terrorism.
Các nhà lãnh đạo đã nhất trí về hành động chung để chống khủng bố.
- The situation calls for drastic action.
Tình hình đòi hỏi phải hành động quyết liệt.
- Unless appropriate action is taken, our sales will decline.
Trừ khi hành động thích hợp được thực hiện, doanh số bán hàng của chúng tôi sẽ giảm.
- We have to galvanize people into action.
Chúng ta phải thúc đẩy mọi người hành động.
- We'll take whatever action is necessary.
Chúng tôi sẽ thực hiện mọi hành động cần thiết.
- action against drug dealers
hành động chống lại những kẻ buôn bán ma túy
- Her quick action saved the child's life.
Hành động nhanh chóng của cô đã cứu sống đứa trẻ.
- They called off their action at 7.40 am after the meeting was arranged.
Họ ngừng hành động vào lúc 7h40 sáng sau khi cuộc họp đã được sắp xếp.
- Unions said the action could be suspended early on Friday if talks between the two sides resumed.
Các công đoàn cho biết hành động này có thể bị đình chỉ sớm vào thứ Sáu nếu các cuộc đàm phán giữa hai bên được nối lại.
- At the pit level there were activists linked together who could coordinate action even if some of those at the top of the union wanted to hold it back.
Ở cấp độ sâu nhất, có những nhà hoạt động liên kết với nhau để có thể phối hợp hành động ngay cả khi một số người đứng đầu công đoàn muốn kìm hãm nó.
Related words and phrases
a thing that somebody does
một điều mà ai đó làm
- Each of us must take responsibility for our own actions.
Mỗi chúng ta phải chịu trách nhiệm về hành động của chính mình.
- They sought to justify their actions.
Họ tìm cách biện minh cho hành động của mình.
- There can be no excuse for these actions.
Không thể có lời bào chữa nào cho những hành động này.
- We shall take whatever actions are necessary.
Chúng tôi sẽ thực hiện bất kỳ hành động cần thiết nào.
- Only the priest can perform these actions.
Chỉ có linh mục mới có thể thực hiện những hành động này.