what you do, say or think as a result of something that has happened
những gì bạn làm, nói hoặc suy nghĩ do một việc gì đó đã xảy ra
- to provoke/cause/get a reaction
khiêu khích/gây ra/nhận được phản ứng
- a positive/negative/adverse reaction
một phản ứng tích cực/tiêu cực/bất lợi
- What was his reaction to the news?
Phản ứng của anh ấy với tin tức là gì?
- Often our actions are based upon an emotional reaction to what someone has done or said to us.
Thông thường hành động của chúng ta dựa trên phản ứng cảm xúc đối với những gì ai đó đã làm hoặc nói với chúng ta.
- A spokesman said the changes were not in reaction to the company's recent losses.
Một phát ngôn viên cho biết những thay đổi này không nhằm phản ứng với những khoản lỗ gần đây của công ty.
- The initial reaction of the White House was favourable.
Phản ứng ban đầu của Nhà Trắng là thuận lợi.
- It's just another knee-jerk reaction from sections of the media.
Đó chỉ là một phản ứng tự nhiên khác từ các phương tiện truyền thông.
- My immediate reaction was one of shock.
Phản ứng ngay lập tức của tôi là sốc.
- There has been a mixed reaction to her appointment as director.
Đã có nhiều phản ứng trái chiều về việc bổ nhiệm cô làm giám đốc.
- The decision provoked an angry reaction from local residents.
Quyết định này đã gây ra phản ứng giận dữ từ người dân địa phương.
- I tried shaking him but there was no reaction.
Tôi cố lay anh ấy nhưng không có phản ứng gì.
- He eyed her cautiously, trying to gauge her reaction.
Anh thận trọng nhìn cô, cố gắng đánh giá phản ứng của cô.
- Her outburst was a delayed reaction to an unpleasant letter she'd received that morning.
Sự bộc phát của cô là phản ứng chậm trễ trước lá thư khó chịu mà cô nhận được sáng hôm đó.
- His reaction is completely understandable.
Phản ứng của anh ấy là hoàn toàn dễ hiểu.
- Judging by her reaction, she liked the present.
Đánh giá theo phản ứng của cô ấy, cô ấy thích món quà này.
- She was surprised at the reaction brought by the mention of his name.
Cô ngạc nhiên trước phản ứng khi nhắc đến tên anh.
- The critical reaction to his first novel has been positive.
Phản ứng của giới phê bình đối với cuốn tiểu thuyết đầu tiên của ông là tích cực.
- The incident calls for a measured response, avoiding knee-jerk reactions.
Vụ việc đòi hỏi phải có phản ứng có chừng mực, tránh phản ứng tức thời.
- The play met with a mixed reaction from the critics.
Vở kịch đã vấp phải phản ứng trái chiều từ các nhà phê bình.
- The speech got a mixed reaction.
Bài phát biểu đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều.
- There's been a drop in ticket sales in reaction to the review.
Doanh số bán vé đã giảm do phản ứng với đánh giá.
- the public reaction to the news
phản ứng của công chúng trước tin tức