- The demonstrators engaged in direct action by blocking the street with their bodies to protest the construction of a new highway.
Những người biểu tình đã tham gia hành động trực tiếp bằng cách chặn đường bằng cơ thể để phản đối việc xây dựng một xa lộ mới.
- The environmental activists employed direct action by chaining themselves to construction equipment in an effort to stop the company from destroying old-growth forests.
Các nhà hoạt động vì môi trường đã hành động trực tiếp bằng cách xích mình vào thiết bị xây dựng nhằm ngăn chặn công ty phá hủy các khu rừng nguyên sinh.
- During the civil rights movement, activists utilized direct action techniques such as sit-ins and freedom rides to challenge segregation and push for change.
Trong phong trào đòi quyền công dân, các nhà hoạt động đã sử dụng các kỹ thuật hành động trực tiếp như biểu tình ngồi và đi xe vì tự do để thách thức sự phân biệt chủng tộc và thúc đẩy sự thay đổi.
- In response to the government's policy of deporting undocumented immigrants, protesters employed direct action tactics like blocking deportation buses and occupying immigration offices.
Để phản đối chính sách trục xuất người nhập cư không có giấy tờ của chính phủ, những người biểu tình đã sử dụng các chiến thuật hành động trực tiếp như chặn xe buýt trục xuất và chiếm giữ các văn phòng di trú.
- You can't escape the wrath of animal rights activists who use direct action methods such as protesting, trespassing, and tampering with research facilities to end animal testing.
Bạn không thể thoát khỏi cơn thịnh nộ của các nhà hoạt động vì quyền động vật, những người sử dụng các biện pháp hành động trực tiếp như biểu tình, xâm phạm và phá hoại các cơ sở nghiên cứu để chấm dứt việc thử nghiệm trên động vật.
- Farmers fighting against biotechnology corporations resorted to direct action strategies such as occupying fields and destroying genetically modified crops.
Những người nông dân đấu tranh chống lại các tập đoàn công nghệ sinh học đã dùng đến các chiến lược hành động trực tiếp như chiếm đóng các cánh đồng và phá hủy các loại cây trồng biến đổi gen.
- The student-led protests in Chile calling for free education employed direct action techniques such as blocking roads, invading educational institutions, and occupying buildings.
Các cuộc biểu tình do sinh viên lãnh đạo ở Chile kêu gọi giáo dục miễn phí đã sử dụng các kỹ thuật hành động trực tiếp như chặn đường, xâm chiếm các cơ sở giáo dục và chiếm đóng các tòa nhà.
- Direct action techniques such as lying down in the middle of a busy roadway were used by climate activists demanding action against global warming.
Các nhà hoạt động vì khí hậu kêu gọi hành động chống lại tình trạng nóng lên toàn cầu đã sử dụng các kỹ thuật hành động trực tiếp như nằm xuống giữa đường đông đúc.
- During the protests against the Iraq War, anti-war activists mobilized direct action methods such as disrupting military recruitments, marches, and civil disobedience.
Trong các cuộc biểu tình phản đối Chiến tranh Iraq, các nhà hoạt động phản chiến đã huy động các biện pháp hành động trực tiếp như phá hoại việc tuyển quân, tuần hành và bất tuân dân sự.
- The anti-nuclear movement in the Pacific region employed direct action methods such as preventing nuclear submarines from entering ports, occupying nuclear base sites, and using civil disobedience.
Phong trào phản đối hạt nhân ở khu vực Thái Bình Dương sử dụng các biện pháp hành động trực tiếp như ngăn chặn tàu ngầm hạt nhân vào cảng, chiếm đóng các căn cứ hạt nhân và sử dụng biện pháp bất tuân dân sự.