vất vả
/ˈækrɪməni//ˈækrɪməʊni/The word "acrimony" has a fascinating history. It originates from the Latin words "acris," meaning "sharp" or "keen," and "mōnium," meaning "hate" or "illwill." In the 15th century, the term "acrimonia" was used to describe a sharpness or bitterness of temper, particularly in relation to disputes or conflicts. Over time, the spelling was modified to "acrimony," and the word gained a broader range of meanings. Today, acrimony typically refers to a state of bitter or angry contention, often characterized by harsh words, sarcasm, or scorn. Whether in personal relationships, politics, or business, acrimony can be a destructive force that erodes trust and communication.
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã kết thúc trong căng thẳng vì họ không thể đi đến thỏa hiệp.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa hai anh chị em về quyền thừa kế đã dẫn đến sự đổ vỡ hoàn toàn trong mối quan hệ của họ.
Sự bất hòa giữa các thành viên trong nhóm đã ngăn cản họ thể hiện hết khả năng của mình.
Những câu hỏi gay gắt của thẩm phán khiến bị cáo có thái độ phòng thủ và thù địch.
Sự cay đắng trong không khí giữa đôi vợ chồng mới cưới cho thấy cuộc hôn nhân của họ đã gặp trục trặc.
Sự cay đắng giữa những người hàng xóm về tranh chấp ranh giới có nguy cơ leo thang thành một cuộc chiến pháp lý.
Sự gay gắt của cuộc tranh luận chính trị đã trở thành rào cản lớn trong các cuộc đàm phán.
Bài phát biểu gay gắt của nhà lãnh đạo phe đối lập chỉ khiến tình hình thêm căng thẳng.
Sự bất đồng quan điểm giữa hai bộ phận khiến họ không thể hợp tác hiệu quả.
Sự căng thẳng giữa hai đội bóng đối thủ đã dẫn đến một cuộc đụng độ dữ dội và kết thúc bằng thảm kịch.