the quality of being clear and definite
chất lượng rõ ràng và dứt khoát
- Can we improve the sharpness of the image?
Chúng ta có thể cải thiện độ sắc nét của hình ảnh không?
the ability to notice or understand things quickly or to react quickly
khả năng nhận thấy hoặc hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng hoặc phản ứng nhanh chóng
- her mental sharpness
sự nhạy bén về tinh thần của cô ấy
- After his injury, the player needs time to regain his sharpness.
Sau chấn thương, cầu thủ này cần thời gian để lấy lại phong độ.
- the sharpness of her wit
sự sắc bén trong trí thông minh của cô ấy
the fact of being critical or severe
thực tế là quan trọng hoặc nghiêm trọng
- There was a sudden sharpness in her voice.
Có một sự sắc bén đột ngột trong giọng nói của cô ấy.
the state or fact of being very strong and sudden, often like being cut or badly hurt
trạng thái hoặc thực tế rất mạnh mẽ và đột ngột, thường giống như bị cắt hoặc bị tổn thương nặng nề
- the sharpness of her pain
sự sắc nét của nỗi đau của cô ấy
Related words and phrases
the quality of being strong and slightly bitter in taste or smell
chất lượng mạnh mẽ và hơi đắng trong hương vị hoặc mùi
- The soup has a pleasant sharpness.
Súp có độ sắc nét dễ chịu.
the fact of having a fine edge or point
thực tế là có một cạnh hoặc điểm tốt
- the sharpness of the blade
độ sắc bén của lưỡi dao
Related words and phrases
the fact of a frost or the wind being very cold or very severe
thực tế là có sương giá hoặc gió rất lạnh hoặc rất khắc nghiệt
- the sharpness of the wind
độ sắc nét của gió