- Their actions have caused ill will between our companies, and we urgently need to find a way to reconcile.
Hành động của họ đã gây ra bất hòa giữa các công ty của chúng ta và chúng ta cần phải nhanh chóng tìm cách hòa giải.
- The local government's decision has generated a significant amount of ill will among the residents.
Quyết định của chính quyền địa phương đã gây ra sự bất bình đáng kể trong người dân.
- After the rude behavior displayed by her coworker, Sarah couldn't help but foster ill will towards her.
Sau hành vi thô lỗ của người đồng nghiệp, Sarah không khỏi nảy sinh ác cảm với cô ta.
- The company's lack of response to our complaints has led to a growing sense of ill will among customers.
Việc công ty không phản hồi khiếu nại của chúng tôi đã khiến khách hàng ngày càng có thái độ bất bình.
- The persistent rumors have done nothing but foster ill will between the two parties involved.
Những tin đồn dai dẳng không có tác dụng gì ngoài việc gây thêm hiềm khích giữa hai bên liên quan.
- The impromptu speech delivered by the politician was met with ill will from the crowd.
Bài phát biểu ngẫu hứng của chính trị gia này đã vấp phải sự phản đối của đám đông.
- The damage caused by the incident has resulted in ill will between neighbors for some time now.
Thiệt hại do vụ việc gây ra đã gây ra hiềm khích giữa những người hàng xóm trong một thời gian.
- The manager's dismissive attitude towards the team has sown ill will and led to a breakdown in communication.
Thái độ coi thường của người quản lý đối với nhóm đã gây ra sự bất hòa và dẫn đến đổ vỡ trong giao tiếp.
- The helpless situation compelled us to harbor ill will against the situation.
Tình thế bất lực buộc chúng ta phải nuôi dưỡng ác cảm với hoàn cảnh này.
- Their stubborn behavior has led to the formation of ill will between the two parties, making it challenging to move forward.
Hành vi cố chấp của họ đã dẫn đến sự hình thành ác cảm giữa hai bên, khiến cho việc tiến triển trở nên khó khăn.