tính từ
hàng năm, năm một, từng năm
annual report: bản báo cáo hàng năm
annual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)
sống một năm (cây)
xuất bản hàng năm (sách)
danh từ
(thực vật học) cây một năm
annual report: bản báo cáo hàng năm
annual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)
tác phẩm xuất bản hàng năm