danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
(số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
danh từ
thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
máy cắt
/ˈklɪpə(r)//ˈklɪpər/Từ "clipper" ban đầu dùng để chỉ một cỗ xe ngựa được sử dụng để vận chuyển thư từ và hành khách ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19. Những cỗ xe ngựa này có thân xe thon gọn và khung nhẹ, cho phép chúng di chuyển với tốc độ nhanh hơn so với những cỗ xe ngựa truyền thống. Thuật ngữ "clipper" sau đó được điều chỉnh để mô tả một loại tàu buôn chạy nhanh xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Tương tự như những cỗ xe ngựa kéo, những con tàu này có đường nét thanh mảnh và hình dáng mỏng giúp giảm thiểu sức cản của gió và cho phép chúng hoạt động tốt hơn những con tàu lớn hơn, thông dụng hơn. Tên "clipper" được chọn để gợi lên cảm giác nhanh nhẹn và hiệu quả tương tự như những cỗ xe ngựa kéo. Những chiếc tàu kéo đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thương mại quốc tế vì chúng nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các loại tàu trước đó, cho phép chúng vận chuyển hàng hóa nhanh hơn và rẻ hơn giữa Châu Âu và Châu Á, cũng như giữa bờ biển phía đông và phía tây của Bắc Mỹ. Nhiều tàu trong số này cũng trở nên nổi tiếng vì những chuyến đi phá kỷ lục, chẳng hạn như tàu buồm "Cutty Sark", đã lập kỷ lục mới về hành trình nhanh nhất từ Trung Quốc đến Anh vào năm 1869. Ngày nay, thuật ngữ "clipper" vẫn được sử dụng để mô tả các tàu di chuyển nhanh, mặc dù nó chủ yếu liên quan đến thuyền buồm hiện đại và tàu tốc độ cao hơn là tàu buồm truyền thống. Tuy nhiên, di sản của tàu buồm vẫn là biểu tượng của sự đổi mới, tốc độ và tiến bộ công nghệ trong thời kỳ hoàng kim của thương mại hàng hải quốc tế.
danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
(số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
danh từ
thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
a tool for cutting small pieces off things
một công cụ để cắt những mảnh nhỏ ra khỏi đồ vật
một cặp kéo cắt hàng rào
Từ, cụm từ liên quan
a fast sailing ship, used in the past
một con tàu buồm nhanh, được sử dụng trong quá khứ