danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
(số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
danh từ
thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi