Định nghĩa của từ schooner

schoonernoun

tàu buồm

/ˈskuːnə(r)//ˈskuːnər/

Từ "schooner" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "schoon", có nghĩa là "beautiful" hoặc "sạch". Vào đầu thế kỷ 18, các thương gia Hà Lan đi thuyền ở khu vực xung quanh Thành phố New York đã sử dụng tàu gọi là schooner để vận chuyển hàng hóa. Những con tàu này có hai hoặc nhiều cột buồm với cánh buồm uốn cong theo đường chéo so với cột buồm, cho phép đi thuyền nhanh hơn và hiệu quả hơn so với tàu buồm vuông truyền thống. Người Anh đã sử dụng từ "schooner" để mô tả những chiếc schooner này vào cuối những năm 1700 và thuật ngữ này đã được sử dụng kể từ đó để mô tả một loại tàu buồm có hai hoặc nhiều cột buồm và cánh buồm chéo. Ngày nay, schooner vẫn tiếp tục phổ biến cho hoạt động chèo thuyền giải trí và thường được phục hồi như những địa danh lịch sử của di sản hàng hải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyền hai buồm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie

meaning(thông tục) cốc vại (uống bia)

namespace

a sailing ship with two or more masts (= posts that support the sails)

một con tàu buồm có hai hoặc nhiều cột buồm (= trụ đỡ cánh buồm)

a tall glass for beer

một cái ly cao đựng bia