Định nghĩa của từ cutter

cutternoun

máy cắt

/ˈkʌtə(r)//ˈkʌtər/

"Cutter" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cutere", có nghĩa là "người cắt". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ này, đó là ai đó hoặc thứ gì đó cắt hoặc tạo hình. Từ này đã phát triển qua nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các công cụ như dao ("paper cutter"), tàu ("coast guard cutter") và thậm chí cả bánh ngọt ("cookie cutter"). Tính linh hoạt của "cutter" phản ánh khả năng mô tả các đối tượng và hành động đa dạng liên quan đến việc cắt và tạo hình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm

meaningthuyền một cột buồm

meaningxuồng ca nô (của một tàu chiến

examplerevenue cutter: tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)

typeDefault

meaning(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt

namespace

a person or thing that cuts

một người hoặc vật cắt giảm

Ví dụ:
  • a pastry cutter

    một máy cắt bánh ngọt

a tool for cutting

một công cụ để cắt

Ví dụ:
  • a pair of wire cutters

    một cặp máy cắt dây

a person who deliberately cuts their skin, because of a mental illness

người cố tình cắt da của mình vì bệnh tâm thần

Ví dụ:
  • a support group for recovering cutters

    một nhóm hỗ trợ phục hồi máy cắt

a person who reduces something, especially costs

một người làm giảm một cái gì đó, đặc biệt là chi phí

Ví dụ:
  • Determined cutters have repeatedly slashed NASA's budget.

    Những người cắt quyết tâm đã nhiều lần cắt giảm ngân sách của NASA.

a small fast ship

một con tàu nhỏ chạy nhanh

a ship’s boat, used for travelling between the ship and land

thuyền của tàu, được sử dụng để đi lại giữa tàu và đất liền