Định nghĩa của từ bowsprit

bowspritnoun

mũi tàu

/ˈbəʊsprɪt//ˈbəʊsprɪt/

Nguồn gốc của từ "bowsprit" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi các thủy thủ bắt đầu phát triển những con tàu dài hơn và phức tạp hơn được thiết kế cho hành trình đường dài. Những con tàu này cần một thanh giằng (một cây sào dài) được gắn ở phía trước mũi tàu (mặt trước) để giúp đỡ cột buồm trước (cột buồm gần mũi tàu nhất). Từ "bowsprit" thực sự bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh-Saxon: "bowe" có nghĩa là cung hoặc đường cong, và "éesprite", có nghĩa là sprit hoặc cột nhỏ. Mũi tàu có một đường cong hoặc cung để gắn sprit, và sprit đóng vai trò như một cột nhỏ để đỡ cột buồm trước. Theo thời gian, từ "bowsprit" được sử dụng phổ biến hơn thay vì "éesprite". Điều này có thể là do "bowsprit" mô tả chính xác hơn vị trí và chức năng của thành phần này trên tàu. Ngày nay, mũi thuyền vẫn là một bộ phận quan trọng của nhiều loại thuyền buồm vì nó cung cấp thêm sự hỗ trợ và ổn định cho cột buồm trước và giúp ngăn tàu bị lật khi biển động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ)

namespace
Ví dụ:
  • The sailor adjusted the rigging on the boat's bowsprit, ensuring that it was properly secured for the upcoming voyage.

    Người thủy thủ điều chỉnh dây buộc ở mũi thuyền, đảm bảo nó được cố định chắc chắn cho chuyến đi sắp tới.

  • As the wind picked up, the bowsprit creaked and swayed, but the sturdy sail held strong.

    Khi gió nổi lên, mũi tàu kêu cót két và lắc lư, nhưng cánh buồm chắc chắn vẫn giữ vững.

  • The bowsprit of the vintage yacht proudly Displayed the ship's name and coat of arms, a tribute to its rich history.

    Mũi tàu của du thuyền cổ điển được trang trí bằng tên và huy hiệu của con tàu, như một sự tôn vinh cho lịch sử lâu đời của nó.

  • The intricate carvings and decorations that adorned the bowsprit of the pirate ship were both beautiful and menacing, a testament to the crew's intimidating reputation.

    Những chạm khắc và đồ trang trí phức tạp trên mũi tàu cướp biển vừa đẹp vừa đáng sợ, minh chứng cho danh tiếng đáng sợ của thủy thủ đoàn.

  • The bowsprit of the racing yacht sliced through the water with ease, propelling the boat ahead of its competitors.

    Mũi thuyền của chiếc du thuyền đua lướt nhẹ trên mặt nước, đẩy chiếc thuyền đi trước các đối thủ.

  • The crew of the wooden-hulled boat repaired and restored the bowsprit, determined to ensure that the vessel remained seaworthy for future generations to enjoy.

    Thủy thủ đoàn của chiếc thuyền vỏ gỗ đã sửa chữa và phục hồi mũi tàu, quyết tâm đảm bảo rằng con tàu vẫn có thể đi biển để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng.

  • The first mate insisted that the bowsprit was the most important part of the ship, as it provided the necessary momentum for the vessel to cut through the waves.

    Thuyền phó nhấn mạnh rằng mũi tàu là bộ phận quan trọng nhất của con tàu vì nó cung cấp động lượng cần thiết để tàu có thể cắt xuyên qua sóng.

  • The tiny village located at the base of the bowsprit had grown to rely heavily on the ship for both prosperity and protection, as it traveled the world's seas in search of new opportunities.

    Ngôi làng nhỏ nằm dưới chân mũi tàu đã phát triển và phụ thuộc rất nhiều vào con tàu về cả sự thịnh vượng và sự bảo vệ khi nó đi khắp các vùng biển trên thế giới để tìm kiếm những cơ hội mới.

  • The bowsprit of the J-class racing yacht was as majestic as it was functional, a true feat of engineering and design.

    Mũi tàu của du thuyền đua hạng J vừa uy nghi vừa có chức năng, thực sự là một kỳ tích về kỹ thuật và thiết kế.

  • Despite the overwhelming size and grandeur of the super-yacht's bowsprit, the captain and crew worked diligently to ensure its safety and upkeep, so that the vessel would remain a source of pride and prestige for years to come.

    Bất chấp kích thước khổng lồ và sự hùng vĩ của mũi tàu siêu du thuyền, thuyền trưởng và thủy thủ đoàn vẫn làm việc chăm chỉ để đảm bảo an toàn và bảo dưỡng, để con tàu vẫn là niềm tự hào và uy tín trong nhiều năm tới.