Định nghĩa của từ wrinkly

wrinklyadjective

nhăn nheo

/ˈrɪŋkli//ˈrɪŋkli/

Nguồn gốc của từ "wrinkly" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wrænglīg" và có nghĩa là "có nếp nhăn". Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ này phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ "vrinka-līgr", cũng có nghĩa là "có nếp nhăn". Từ tiếng Anh cổ "wrænglīg" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "wrinkelig", cuối cùng trở thành "wrinkly" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "wrinkly" được dùng để mô tả thứ gì đó cũ hoặc lão hóa, có nếp nhăn hoặc nếp gấp trên da hoặc kết cấu. Từ "wrinkly" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với những trường hợp được ghi nhận có từ thế kỷ 16. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những người, đặc biệt là những người lớn tuổi có nếp nhăn rõ rệt trên da. Ngày nay, từ này không chỉ được dùng để mô tả con người mà còn được dùng để mô tả các vật thể, chẳng hạn như trái cây hoặc vải, có nếp nhăn hoặc nếp gấp. Nhìn chung, sự phát triển của từ "wrinkly" là minh chứng cho thấy tiếng Anh đã vay mượn rất nhiều từ các ngôn ngữ German khác, đặc biệt là tiếng Na Uy cổ, qua nhiều thế kỷ. Từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi, trở thành một từ mô tả phổ biến trong tiếng Anh đương đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhăn nheo

meaninggợn sóng

meaninggấp nếp; nhàu

namespace
Ví dụ:
  • As she grew older, her once smooth skin became wrinkly and creased, a clear sign of the passage of time.

    Khi bà già đi, làn da mịn màng của bà trở nên nhăn nheo và có nếp gấp, một dấu hiệu rõ ràng của thời gian.

  • The raisins on the trail mix were plump and juicy, but the ones that had been left out in the open too long became wrinkly and shriveled.

    Những quả nho khô trong hỗn hợp các loại hạt thì căng mọng và mọng nước, nhưng những quả nho khô để ngoài trời quá lâu sẽ trở nên nhăn nheo và teo tóp.

  • The hide of the ancient turtle was leathery and wrinkly, a testament to its long and distinguished life.

    Da của loài rùa cổ đại này dai và nhăn nheo, chứng tỏ chúng có cuộc sống lâu dài và danh giá.

  • The prunes that had been in the pantry for too long had grown wrinkly and leather-like, indicating that they were past their prime.

    Những quả mận khô để trong tủ đựng thức ăn quá lâu đã trở nên nhăn nheo và giống như da thuộc, cho thấy chúng đã quá hạn sử dụng.

  • The texture of the grapes was smooth and plump in the bottles, but as they began to age, they became wrinkly and started to shrivel.

    Kết cấu của nho mịn và căng mọng khi còn trong chai, nhưng khi bắt đầu để lâu, chúng trở nên nhăn nheo và bắt đầu teo lại.

  • The grapes that had been left in the sun for too long had grown wrinkly and shriveled, muted their flavor and aroma.

    Những trái nho để ngoài nắng quá lâu đã trở nên nhăn nheo và teo tóp, làm mất đi hương vị và mùi thơm.

  • ThePrune Man had wrinkly skin that hung from his bones like empty knapsacks.

    Người đàn ông quả mận có làn da nhăn nheo, lộ ra từ bộ xương như những chiếc ba lô rỗng.

  • The old apple lying on the ground had turned brown and wrinkly, rotting under the weight of time.

    Quả táo già nằm trên mặt đất đã chuyển sang màu nâu và nhăn nheo, mục nát dưới sức nặng của thời gian.

  • The grapes that hung on the vine were firm and smooth, but those that remained unpicked grew wrinkly and shriveled, useless for eating.

    Những quả nho treo trên cây thì chắc và mịn, nhưng những quả không được hái sẽ nhăn nheo và teo tóp, không thể ăn được.

  • The raisins left in the jar were wrinkly and hard, proof that they had outlived their usefulness.

    Những quả nho khô còn lại trong lọ nhăn nheo và cứng, chứng tỏ chúng đã không còn hữu dụng nữa.