Định nghĩa của từ ridged

ridgedadjective

có gờ

/rɪdʒd//rɪdʒd/

Từ "ridged" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrycgð", có nghĩa là "sườn núi". Từ này ban đầu được dùng để mô tả sườn núi phòng thủ được dựng xung quanh lâu đài hoặc thị trấn kiên cố, nhằm ngăn chặn quân địch trèo tường. Khi tiếng Anh phát triển, từ "ridged" được dùng để chỉ bất kỳ đặc điểm hoặc vật thể nào có cấu trúc nhô lên, nhọn. Ví dụ, phần lưng có gờ của một số loài côn trùng, chẳng hạn như bọ cánh cứng, được cho là đã phát triển thành cơ chế phòng thủ để ngăn chặn động vật ăn thịt. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "ridged" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại vật thể và bề mặt có phần nhô lên hoặc gờ, từ vảy trên lưng thằn lằn đến các họa tiết in trên đế giày thể thao. Từ này đôi khi cũng được dùng để mô tả các đường cong, lượn sóng trên bản đồ hoặc sơ đồ khoa học, biểu thị các đặc điểm địa hình như dãy núi và thung lũng. Tóm lại, từ gốc "hrycgð" có lịch sử lâu dài và đa dạng, phát triển từ nghĩa ban đầu là thuật ngữ công sự thành một từ mô tả chung cho bất kỳ vật thể hoặc bề mặt nào có gờ cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)

meaningdây (đồi, gò)

meaninglằn gợn (trên cát)

type ngoại động từ

meaningvun (đất) thành luống

meaningtrồng (cây) thành luống

meaninglàm có lằn gợn (trên cát)

namespace
Ví dụ:
  • The beach was littered with ridged seashells that glimmered in the sun as the waves crashed against the shore.

    Bãi biển rải rác những vỏ sò lấp lánh dưới ánh mặt trời khi sóng biển đập vào bờ.

  • The mountainside was dotted with ridged rocks that provided excellent grip for hikers making their way up the steep ascent.

    Sườn núi rải rác những tảng đá gồ ghề tạo độ bám tuyệt vời cho người đi bộ đường dài khi leo lên con dốc đứng.

  • The scientific illustrations of ancient reptiles in the museum exhibit featured ridged scales that gave the creatures an intimidating appearance.

    Các hình minh họa khoa học về loài bò sát cổ đại trong triển lãm của bảo tàng có vảy có khía khiến cho loài vật này có vẻ ngoài đáng sợ.

  • The craggy, ridged texture of antique brass doorknobs added a sense of history and character to the entrance of the vintage cabin.

    Kết cấu gồ ghề, gồ ghề của tay nắm cửa bằng đồng cổ tạo thêm cảm giác lịch sử và cá tính cho lối vào của ngôi nhà gỗ cổ điển.

  • The geologist carefully traced the intricate ridges and folds in the rocks she uncovered during her excavation, gleaning clues to the Earth's geological history.

    Nhà địa chất đã cẩn thận lần theo các đường gờ và nếp gấp phức tạp trong những tảng đá mà bà phát hiện trong quá trình khai quật, thu thập manh mối về lịch sử địa chất của Trái Đất.

  • The pottery wheel left ridged patterns in the clay as the artisan skillfully shaped the pots and vases.

    Bàn xoay gốm để lại những hoa văn có gờ trên đất sét khi người thợ khéo léo tạo hình những chiếc bình và lọ hoa.

  • The surgical tools used for the procedure featured ridged grips for optimal control and precision during the operation.

    Các dụng cụ phẫu thuật được sử dụng trong quy trình này có tay cầm có khía để kiểm soát tối ưu và có độ chính xác cao trong quá trình phẫu thuật.

  • The roof tiles had deep, ridged patterns that channeled rainwater into the gutters, protecting the building from the elements.

    Ngói lợp có hoa văn sâu, có gờ để dẫn nước mưa vào máng xối, bảo vệ tòa nhà khỏi các yếu tố thời tiết.

  • The rough, ridged texture of the brake pedal added tactile feedback to the driver's foot as they decelerated, providing a sense of assurance in the vehicle's safety.

    Kết cấu gồ ghề, có gờ của bàn đạp phanh tạo thêm phản hồi xúc giác cho chân người lái khi họ giảm tốc, mang lại cảm giác an tâm về sự an toàn của xe.

  • The intricate ridges on the spiked collar of the gorilla communicated dominance and authority to other members of its troop.

    Những đường gờ phức tạp trên cổ có gai của loài khỉ đột thể hiện sự thống trị và uy quyền đối với các thành viên khác trong đàn.

Từ, cụm từ liên quan