Định nghĩa của từ creased

creasedadjective

nhăn nheo

/kriːst//kriːst/

Từ "creased" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crease", có nghĩa là "ép hoặc uốn cong mạnh". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể nếp gấp hoặc nếp uốn trên vải hoặc giấy. Thuật ngữ "creased" thường được sử dụng để mô tả các loại vải đã được gấp hoặc ép để tạo thành đường nét sắc nét, rõ ràng. Quá trình này có thể đạt được bằng cách sử dụng bàn là, vì nhiệt từ bàn là giúp cố định nếp gấp. Làm nhăn thường được sử dụng trong sản xuất các mặt hàng quần áo như quần dài, váy và áo sơ mi, vì nó giúp giữ nguyên hình dạng và ngăn chúng trở nên quá rộng hoặc lỏng lẻo. Ngoài vải, từ "creased" cũng được sử dụng để mô tả các sản phẩm giấy như bản đồ, thư và sách đã được gấp hoặc uốn cong để giữ nguyên hình dạng hoặc giúp chúng dễ cất giữ hơn. Quá trình này cũng có thể thực hiện bằng cách sử dụng bàn là, vì nhiệt có thể giúp gia cố nếp gấp và làm cho nếp gấp bền hơn. Nhìn chung, từ "creased" có ý nghĩa đa năng và thiết thực, vì nó mô tả quá trình tạo ra một đường nét sắc nét, rõ ràng trên nhiều loại vật liệu. Cho dù đó là một tờ giấy gấp hay một mảnh vải ép, kết quả cuối cùng là một nếp gấp vừa có chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnếp nhăn, nếp gấp

type ngoại động từ

meaninggấp nếp

meaninglàm nhăn, làm nhăn mặt

examplea badly creased dress: bộ quần áo nhàu nát

namespace

having untidy lines because it has been pressed or folded without care

có những đường kẻ không gọn gàng vì đã bị ép hoặc gấp mà không cẩn thận

Ví dụ:
  • I can't wear this blouse. It's creased.

    Tôi không thể mặc chiếc áo cánh này được. Nó bị nhăn rồi.

having deep lines

có những đường nét sâu

Ví dụ:
  • His face was creased, his eyes bloodshot.

    Gương mặt ông nhăn nheo, đôi mắt đỏ ngầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches