Định nghĩa của từ scruffy

scruffyadjective

xấc xược

/ˈskrʌfi//ˈskrʌfi/

"Scruffy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrof", có nghĩa là "thô, thô hoặc cứng". Bản thân từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "skruƀ", có nghĩa là "thô". Từ "scruffy" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1800, có thể phát triển từ "scrof" như một thuật ngữ mô tả cho một thứ gì đó thô và không được chăm sóc. Việc sử dụng nó được mở rộng để mô tả những người hoặc động vật có vẻ ngoài lộn xộn hoặc không gọn gàng.

Tóm Tắt

type tính từ ((cũng) cruffy)

meaningcó gàu, nhiều gàu

meaningcó vảy mốc (trên da)

namespace
Ví dụ:
  • The stray dog that my family found wandering the streets was definitely scruffy with matted fur and dirty paws.

    Con chó hoang mà gia đình tôi tìm thấy đang lang thang trên đường chắc chắn là một con chó luộm thuộm với bộ lông rối bù và bàn chân bẩn thỉu.

  • The scruffy backpacker with a well-worn hat and unkempt beard wandered into the hostel.

    Một du khách ba lô luộm thuộm với chiếc mũ cũ kỹ và bộ râu không được cắt tỉa đi vào nhà trọ.

  • My old sweater had become quite scruffy over time, with frayed cuffs and missing buttons.

    Chiếc áo len cũ của tôi đã trở nên khá cũ kỹ theo thời gian, với phần cổ tay áo bị sờn và mất cúc.

  • The scruffy garden gnome had been weathered by years of exposure to the elements.

    Chú lùn trong vườn luộm thuộm đã trở nên cũ kỹ sau nhiều năm chịu tác động của thời tiết.

  • The scruffy cat that the children dubbed "Mittens" was found huddled in a cardboard box in an alleyway.

    Con mèo luộm thuộm mà bọn trẻ gọi là "Mittens" được tìm thấy co ro trong một chiếc hộp các tông ở một con hẻm.

  • The scruffy alley behind the building housed a few stray cats and a strong odor of trash.

    Con hẻm tồi tàn phía sau tòa nhà là nơi trú ngụ của một vài con mèo hoang và có mùi rác nồng nặc.

  • The scruffy teenager slouched in his seat, his hoodie pulled low over his forehead.

    Cậu thiếu niên luộm thuộm ngồi trên ghế, chiếc áo hoodie kéo sụp xuống trán.

  • The scruffy gravel path winding through the overgrown landscaping led to an old cabin.

    Con đường sỏi gồ ghề quanh co qua cảnh quan rậm rạp dẫn đến một cabin cũ.

  • The scruffy carpet in the rental apartment was faintly discolored from years of wear and tear.

    Tấm thảm cũ kỹ trong căn hộ cho thuê đã đổi màu nhẹ vì bị hao mòn theo năm tháng.

  • The scruffy-looking dog scratching at the door was desperate for a meal and a shower.

    Con chó trông luộm thuộm đang cào cửa, trông rất cần được ăn và tắm.