Định nghĩa của từ biodegradable

biodegradableadjective

có thể phân hủy sinh học

/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl//ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/

Từ "biodegradable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "biodegrade" lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1881 bởi một nhà khoa học người Đức tên là Hermann Müller, người đã sử dụng nó để mô tả quá trình mà các sinh vật sống phân hủy chất hữu cơ. Hậu tố "-able" được thêm vào từ này để tạo thành "biodegradable", có nghĩa là có khả năng bị phân hủy bởi các sinh vật sống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi các mối quan tâm về môi trường ngày càng tăng, đặc biệt là với sự ra đời của nhựa tổng hợp và vật liệu đóng gói. Vật liệu phân hủy sinh học được coi là giải pháp thay thế bền vững hơn cho nhựa truyền thống, vốn được coi là góp phần gây ô nhiễm và gây hại cho môi trường. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như bao bì, dệt may và nông nghiệp để mô tả các vật liệu có thể phân hủy tự nhiên và không gây hại cho môi trường.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa

namespace
Ví dụ:
  • The packaging for this organic food product is biodegradable, making it an eco-friendly choice for customers who care about the environment.

    Bao bì của sản phẩm thực phẩm hữu cơ này có khả năng phân huỷ sinh học, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường dành cho những khách hàng quan tâm đến môi trường.

  • The compostable plastic utensils used in the cafeteria are biodegradable, reducing the amount of waste that ends up in landfills.

    Các đồ dùng bằng nhựa phân hủy sinh học được sử dụng trong căng tin, giúp giảm lượng rác thải ra bãi rác.

  • The biodegradable bags for produce at the grocery store are a great alternative to traditional plastic bags that take hundreds of years to decompose.

    Túi phân hủy sinh học đựng nông sản tại cửa hàng tạp hóa là giải pháp thay thế tuyệt vời cho túi nhựa truyền thống mất hàng trăm năm để phân hủy.

  • Many biodegradable products, like cutlery and plates, are a convenient option for outdoor events like picnics and barbecues.

    Nhiều sản phẩm phân hủy sinh học, như dao kéo và đĩa, là lựa chọn tiện lợi cho các sự kiện ngoài trời như dã ngoại và tiệc nướng.

  • Biodegradable products can also be beneficial for industries like construction and waste management, as they can help reduce the environmental impact of large-scale projects.

    Các sản phẩm phân hủy sinh học cũng có thể có lợi cho các ngành công nghiệp như xây dựng và quản lý chất thải vì chúng có thể giúp giảm tác động đến môi trường của các dự án quy mô lớn.

  • Biodegradable products are becoming increasingly popular as more people become aware of their environmental impact and look for alternatives to non-biodegradable options.

    Các sản phẩm phân huỷ sinh học đang ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người nhận thức được tác động của chúng đến môi trường và tìm kiếm các giải pháp thay thế cho các sản phẩm không phân huỷ sinh học.

  • A biodegradable trash bag can be a useful tool for households and businesses looking to reduce waste and contribute to a more sustainable future.

    Túi đựng rác phân hủy sinh học có thể là công cụ hữu ích cho các hộ gia đình và doanh nghiệp muốn giảm thiểu rác thải và góp phần vào một tương lai bền vững hơn.

  • Biodegradable products are often made from renewable resources, such as cornstarch or sugarcane, making them a more sustainable choice compared to traditional plastics made from fossil fuels.

    Các sản phẩm phân huỷ sinh học thường được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như bột ngô hoặc mía, khiến chúng trở thành lựa chọn bền vững hơn so với nhựa truyền thống làm từ nhiên liệu hóa thạch.

  • Some biodegradable products require specific conditions, such as heat or moisture, to properly decompose. It's important to dispose of them correctly to ensure they break down as intended.

    Một số sản phẩm phân hủy sinh học cần các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như nhiệt độ hoặc độ ẩm, để phân hủy đúng cách. Điều quan trọng là phải thải bỏ chúng đúng cách để đảm bảo chúng phân hủy theo đúng mục đích.

  • Supporting companies that use biodegradable products is a great way to encourage the growth and sustainability of this environmentally-friendly industry.

    Việc hỗ trợ các công ty sử dụng sản phẩm phân hủy sinh học là một cách tuyệt vời để khuyến khích sự phát triển và tính bền vững của ngành công nghiệp thân thiện với môi trường này.

Từ, cụm từ liên quan