Định nghĩa của từ wraith

wraithnoun

bóng ma

/reɪθ//reɪθ/

Từ "wraith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrāþ", có nghĩa là "spirit", "ghost" hoặc "soul". Từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "vræði", cũng có nghĩa là "bóng ma" hoặc "apparition". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "wraith" ám chỉ cụ thể đến sự xuất hiện ma quái hoặc ma quái của một người sắp chết hoặc mới chết. Nó cũng ám chỉ đến sự ám ảnh hoặc biểu hiện của tinh thần hoặc năng lượng của một người nào đó. Theo thời gian, cách sử dụng của từ này đã mở rộng để bao gồm một loạt các ý nghĩa, bao gồm cả phác thảo mờ nhạt hoặc kỳ lạ của một cái gì đó, sự hiện diện ma quái hoặc siêu nhiên, hoặc thậm chí là một phẩm chất mơ hồ hoặc khó nắm bắt. Ngày nay, từ "wraith" thường được dùng để mô tả sự hiện diện ma quái hoặc kỳ lạ, hoặc thứ gì đó kỳ lạ, ám ảnh hoặc siêu nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghồn ma

namespace
Ví dụ:
  • The cemetery was filled with the eerie presence of wraiths, their translucent forms drifting among the tombstones.

    Nghĩa trang tràn ngập sự hiện diện kỳ ​​lạ của những bóng ma, hình dạng trong suốt của chúng trôi dạt giữa các bia mộ.

  • In the fog-filled alley, the wraiths darted in and out of view, haunting the area with their ghostly apparitions.

    Trong con hẻm đầy sương mù, những bóng ma liên tục xuất hiện rồi biến mất, ám ảnh cả khu vực bằng những hình ảnh ma quái của chúng.

  • The old mansion on the hill was rumored to be plagued by the lingering wraiths of its former, ill-fated inhabitants.

    Ngôi biệt thự cũ trên đồi được đồn đại là bị ám ảnh bởi những bóng ma của những cư dân xấu số trước đây.

  • The wraith slipped silently through the shadows, its spectral form barely visible to the naked eye.

    Bóng ma đó lặng lẽ lướt qua bóng tối, hình dạng ma quái của nó hầu như không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • The wraiths were a constant reminder of the tragedy that had befallen the town, their mournful wails echoing through the night.

    Những bóng ma là lời nhắc nhở liên tục về thảm kịch đã xảy ra với thị trấn, tiếng than khóc thảm thiết của chúng vang vọng suốt đêm.

  • The wraiths' spectral forms were so translucent that they seemed almost ethereal, like wisps of mist caught in midair.

    Hình dạng ma quái của những bóng ma này trong suốt đến nỗi trông chúng gần như siêu nhiên, giống như những làn sương mù lơ lửng giữa không trung.

  • The wind howled, sending the wraiths skittering across the cemetery, their movements graceful yet eerie.

    Gió hú, khiến những bóng ma lướt qua nghĩa trang, chuyển động của chúng uyển chuyển nhưng kỳ lạ.

  • The terrified villagers could hardly believe their eyes when they saw the wraiths' spectral forms rising from the graves on All Hallows' Eve.

    Dân làng kinh hãi gần như không tin vào mắt mình khi nhìn thấy những bóng ma xuất hiện từ các ngôi mộ vào Đêm lễ Các Thánh.

  • In the dead of night, the wraiths seemed almost alive, their movements so lifelike that it was hard to distinguish them from the living.

    Trong đêm tối, những bóng ma trông như còn sống, chuyển động của chúng giống hệt người thật đến nỗi khó có thể phân biệt được chúng với người sống.

  • Their wraith-like shapes were a chilling sight, a reminder of the fickle nature of life and death alike, and a warning to the living that their time was fleeting.

    Hình dáng giống như bóng ma của chúng là một cảnh tượng rùng rợn, một lời nhắc nhở về bản chất mong manh của sự sống và cái chết, và là lời cảnh báo cho người sống rằng thời gian của họ đang trôi qua nhanh chóng.