Định nghĩa của từ spent

spentadjective

đã tiêu

/spent//spent/

Từ "spent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spensan", có nghĩa là "tiêu thụ, tiêu dùng, sử dụng hết". Nó liên quan đến từ tiếng Đức "spenden", có nghĩa là "cho đi" và từ tiếng Latin "pendere", có nghĩa là "treo, cân". Theo thời gian, "spensan" phát triển thành "spend" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "spent" như là quá khứ phân từ. Nghĩa của nó vẫn nhất quán, chỉ ra thứ gì đó đã được sử dụng hết hoặc tiêu thụ.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend

type tính từ

meaningmệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)

examplea spent bullet: một viên đạn hết đà (rơi xuống)

meaningtàn lụi

namespace

that has been used, so that it cannot be used again

đã được sử dụng, do đó nó không thể được sử dụng lại

Ví dụ:
  • spent matches

    trận đấu đã dành

  • I spent the entire evening streaming my favorite TV show on Netflix.

    Tôi đã dành cả buổi tối để xem chương trình truyền hình yêu thích của mình trên Netflix.

  • After a long day at work, she spent the evening relaxing at home with a good book.

    Sau một ngày dài làm việc, cô ấy dành buổi tối thư giãn ở nhà với một cuốn sách hay.

  • They spent a week exploring the city's attractions and soaking up the local culture.

    Họ dành một tuần để khám phá các điểm tham quan của thành phố và tìm hiểu văn hóa địa phương.

  • She spent hours practicing her piano skills in preparation for an upcoming recital.

    Cô đã dành nhiều giờ luyện tập kỹ năng chơi piano để chuẩn bị cho buổi độc tấu sắp tới.

very tired

rất mệt mỏi

Ví dụ:
  • After the gruelling test, he felt totally spent.

    Sau bài kiểm tra mệt mỏi, anh cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a spent force
a person or group that no longer has any power or influence
  • The opposition party is now a spent political force.