Định nghĩa của từ kludge

kludgenoun

sự hỗn độn

/kluːdʒ//kluːdʒ/

Từ "kludge" có nguồn gốc từ những năm 1950 như một thuật ngữ kỹ thuật được các kỹ sư sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc thiết bị được tạo ra thông qua việc sử dụng các giải pháp tạm thời, đơn giản để khắc phục các sự cố tức thời. Thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ "lazy" và "fudge", cả hai đều ám chỉ bản chất sửa chữa nhanh chóng và ngẫu hứng của giải pháp. Vào thời điểm đó, việc lập kế hoạch dài hạn và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kỹ thuật không phải lúc nào cũng được ưu tiên vì lập trình máy tính vẫn còn trong giai đoạn sơ khai. Kludges đã trở thành giải pháp dành cho các kỹ sư cần sửa chữa nhanh chóng để đưa hệ thống vào hoạt động, ngay cả khi điều đó có nghĩa là tạo ra mã phức tạp, dễ xảy ra lỗi và khó bảo trì. Theo thời gian, việc sử dụng kludges ngày càng tăng khi ngày càng có nhiều công nghệ được tạo ra, dẫn đến hiện tượng kiến ​​trúc kludge, trong đó các hệ thống và mạng trở nên phức tạp và khó quản lý đến mức ngay cả những người sáng tạo cũng phải vật lộn để hiểu cách chúng hoạt động. Ngày nay, kludges vẫn hiện diện trong nhiều hệ thống hiện đại, từ ngôn ngữ lập trình lỗi thời đến các mạng phức tạp được xây dựng trong nhiều năm. Mặc dù chúng vẫn có thể phục vụ một mục đích nào đó đôi khi, nhưng việc nhận ra những tác động tiêu cực của kludges đã khiến nhiều kỹ sư ưu tiên các giải pháp sạch hơn, thanh lịch hơn là các giải pháp khắc phục nhanh chóng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra

namespace
Ví dụ:
  • The company's software system is a kludge of different programs and databases that have been patched together over the years.

    Hệ thống phần mềm của công ty là sự kết hợp của nhiều chương trình và cơ sở dữ liệu khác nhau đã được vá lại với nhau trong nhiều năm.

  • In an effort to save time, the marketer created a kludge of spreadsheets and formulas to calculate their metrics.

    Để tiết kiệm thời gian, nhà tiếp thị đã tạo ra một loạt bảng tính và công thức để tính toán số liệu của họ.

  • The DIY bike repair station in the basement is a kludge of spare parts and duct tape.

    Trạm sửa xe đạp tự chế ở tầng hầm chỉ là một mớ hỗn độn gồm các phụ tùng thay thế và băng keo.

  • The local government's website is a kludge of different fonts, colors, and layouts that make it difficult to navigate.

    Trang web của chính quyền địa phương là một mớ hỗn độn gồm nhiều phông chữ, màu sắc và bố cục khác nhau khiến việc điều hướng trở nên khó khăn.

  • The small business's accounting system is a kludge of Excel sheets and manual calculations that take a lot of time to manage.

    Hệ thống kế toán của doanh nghiệp nhỏ là sự kết hợp lộn xộn giữa các bảng tính Excel và các phép tính thủ công tốn nhiều thời gian để quản lý.

  • The amateur mechanic's car modification is a kludge of wires, gauges, and tools that serve as more of a hassle than a help.

    Việc độ xe của thợ máy nghiệp dư là một mớ hỗn độn gồm dây điện, đồng hồ đo và các công cụ gây ra nhiều phiền toái hơn là hữu ích.

  • The improvised kitchen appliance is a kludge of a blender, a pot, and a wooden spoon used to make smoothies.

    Thiết bị nhà bếp ngẫu hứng này là sự kết hợp của máy xay sinh tố, nồi và thìa gỗ dùng để làm sinh tố.

  • The actor's costumes are a kludge of pieces from different eras and styles that don't match but have been used for various roles.

    Trang phục của diễn viên là sự pha trộn giữa các trang phục từ nhiều thời đại và phong cách khác nhau, không phù hợp nhưng lại được sử dụng cho nhiều vai diễn khác nhau.

  • The surveillance system in the workplace is a kludge of old cameras, cables, and recording devices that barely work.

    Hệ thống giám sát tại nơi làm việc chỉ là sự kết hợp của các camera, dây cáp và thiết bị ghi hình cũ kỹ hầu như không hoạt động.

  • The musician's contraption of instruments is a kludge of harmonicas, spoons, and a broken microphone used to generate unique sounds.

    Dụng cụ của nhạc sĩ là sự kết hợp của kèn harmonica, thìa và một chiếc micro hỏng dùng để tạo ra những âm thanh độc đáo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches