Định nghĩa của từ wordiness

wordinessnoun

sự dài dòng

/ˈwɜːdinəs//ˈwɜːrdinəs/

Từ "wordiness" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó là sự kết hợp của hai từ: "word" và hậu tố "-iness", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Bản thân thuật ngữ "word" đã được sử dụng từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*wortiz", có nghĩa là "percipient" hoặc "thông minh". Từ "wordiness" có thể xuất hiện như một lời chỉ trích về việc sử dụng ngôn ngữ quá mức, mô tả trạng thái quá dài dòng hoặc quá nuông chiều trong từ ngữ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới nhà văn và nhà phê bình, những người sử dụng nó để chỉ trích những tác giả ưa chuộng ngôn ngữ cầu kỳ hơn là sự đơn giản và rõ ràng. Theo thời gian, "wordiness" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự rườm rà mà còn cả sự tối nghĩa, mơ hồ và phức tạp không cần thiết trong ngôn ngữ viết. Ngày nay, từ này vẫn là một công cụ có giá trị đối với những người yêu thích và phê bình ngôn ngữ, giúp chúng ta đánh giá hiệu quả và sức hấp dẫn thẩm mỹ của giao tiếp bằng văn bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất dài dòng, tính chất lòng thòng

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's use of excessive verbiage in his presentation left the audience feeling overwhelmed and confused.

    Việc diễn giả sử dụng quá nhiều từ ngữ trong bài thuyết trình khiến khán giả cảm thấy choáng ngợp và bối rối.

  • The paragraph is plagued with wordiness, making it difficult to comprehend the author's message.

    Đoạn văn này quá dài dòng, khiến người đọc khó có thể hiểu được thông điệp của tác giả.

  • The memo is overly long and filled with superfluous words, thereby making it more time-consuming to read and understand.

    Bản ghi nhớ quá dài và chứa nhiều từ thừa, khiến việc đọc và hiểu mất nhiều thời gian hơn.

  • The writer's use of wordy phrases detracts from the clarity and conciseness of the text, hindering its effectiveness.

    Việc người viết sử dụng cụm từ dài dòng làm giảm tính rõ ràng và súc tích của văn bản, cản trở hiệu quả của nó.

  • The professor's lectures are filled with unnecessary words, causing her students to lose interest and focus.

    Bài giảng của giáo sư đầy những từ không cần thiết, khiến sinh viên mất hứng thú và tập trung.

  • The textbook's excessive use of lengthy sentences and complex vocabulary is considered wordiness by many students, making it challenging to digest the material.

    Nhiều học sinh cho rằng sách giáo khoa sử dụng quá nhiều câu dài và từ vựng phức tạp, khiến cho việc tiếp thu tài liệu trở nên khó khăn.

  • The business proposal's unnecessarily lengthy paragraphs fail to capture the attention of potential investors, leading to a lack of interest and funding.

    Các đoạn văn dài không cần thiết trong đề xuất kinh doanh không thu hút được sự chú ý của các nhà đầu tư tiềm năng, dẫn đến việc thiếu sự quan tâm và tài trợ.

  • The author's use of redundant words and phrases adds little value to the text and can discourage readers from continuing to read.

    Việc tác giả sử dụng những từ và cụm từ thừa không làm tăng thêm giá trị cho văn bản và có thể khiến người đọc không muốn tiếp tục đọc.

  • The report's lengthy and convoluted sentences make it challenging for readers to grasp the main points, leading to misunderstandings and errors.

    Các câu dài và phức tạp của báo cáo khiến người đọc khó nắm bắt các điểm chính, dẫn đến hiểu lầm và sai sót.

  • The article's wordiness accentuates the essentiality of editing and proofreading, as the unnecessary phrases and sentences detract from the article's overall coherence and clarity.

    Bài viết dài dòng nhấn mạnh tính thiết yếu của việc biên tập và hiệu đính, vì các cụm từ và câu không cần thiết làm giảm tính mạch lạc và rõ ràng của toàn bộ bài viết.