Định nghĩa của từ womanly

womanlyadjective

nữ tính

/ˈwʊmənli//ˈwʊmənli/

"Womanly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wifmann", có nghĩa là "phụ nữ". Theo thời gian, "wifmann" phát triển thành "phụ nữ" và hậu tố "-ly" được thêm vào, biểu thị "like" hoặc "đặc điểm của". Do đó, "womanly" ban đầu có nghĩa là "giống như phụ nữ" và sau đó được dùng để mô tả phẩm chất hoặc hành vi theo truyền thống gắn liền với phụ nữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đàn bà

examplewomanly virtues: những đức tính của đàn bà

meaningnhu mì thuỳ mị

meaningkiều mị

namespace
Ví dụ:
  • She moved with a graceful, womanly gait as she walked down the aisle.

    Cô ấy di chuyển với dáng đi duyên dáng, nữ tính khi bước xuống lối đi.

  • Her delicate, womanly hands cradled a cup of fragrant herbal tea.

    Đôi bàn tay mềm mại, nữ tính của cô nâng niu tách trà thảo mộc thơm phức.

  • The aroma of homemade cooked meals wafted through the air, a true testament to her womanly touch.

    Mùi thơm của những bữa ăn tự nấu thoang thoảng trong không khí, thực sự là minh chứng cho nét nữ tính của cô.

  • Her tender, womanly voice cooed to her newborn baby, as she gently wiped his eyes clean.

    Giọng nói dịu dàng, nữ tính của cô âu yếm đứa con mới sinh của mình trong khi cô nhẹ nhàng lau sạch mắt cho đứa bé.

  • She radiated a regal, womanly aura as she donned her silk gown for the charity gala.

    Cô tỏa ra vẻ đẹp vương giả, nữ tính khi mặc chiếc váy lụa dự tiệc từ thiện.

  • The way she draped her soft, womanly scarf over her shoulders spoke volumes of her stylish poise.

    Cách cô ấy quàng chiếc khăn mềm mại, nữ tính lên vai nói lên phong cách thời trang của cô.

  • Her loving, womanly embrace provided the perfect balm to heal her partner's wounded heart.

    Cái ôm yêu thương, đầy nữ tính của cô chính là liều thuốc hoàn hảo để chữa lành trái tim tổn thương của người bạn đời.

  • Her soothing, womanly laugh glinted like a musical lilt, tinkering in the air.

    Tiếng cười dịu dàng, nữ tính của cô lấp lánh như một giai điệu du dương, len lỏi trong không khí.

  • As she fondled the velvety petals of her blooming gardenia, her womanly touch seemed to breathe life into them.

    Khi cô vuốt ve những cánh hoa nhung của cây dành dành đang nở rộ, sự chạm nhẹ của người phụ nữ dường như thổi sức sống vào chúng.

  • Her womanly laughter mixed with the birds' chirps and filled the morning with sweet symphony.

    Tiếng cười của cô hòa cùng tiếng chim hót, lấp đầy buổi sáng bằng bản giao hưởng ngọt ngào.