Định nghĩa của từ wolves

wolvesnoun

những con sói

/wʊlvz//wʊlvz/

Từ "wolves" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic, được các bộ lạc German cổ đại sử dụng. Trong ngôn ngữ này, từ này là "wulfaz", có nghĩa là "wolf" hoặc "thú sói". Từ Proto-Germanic đã phát triển theo nhiều cách khác nhau trong nhiều ngôn ngữ German. Trong tiếng Anh cổ, nó trở thành "wulf", và trong tiếng Frisian cổ, nó trở thành "uwlf". Cả tiếng Na Uy cổ và tiếng Thụy Điển cổ đều có từ "ulf". Từ tiếng Anh hiện đại "wolves" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wulfas", là dạng số nhiều của từ "wulf". Từ này chịu ảnh hưởng nhiều hơn nữa từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Thụy Điển cổ khi người Anglo-Saxon tiếp xúc với các bộ lạc Scandinavia sinh sống tại Anh vào thời điểm đó. Điều thú vị là từ "wolf" cũng đã được sử dụng theo nhiều cách khác nhau theo thời gian. Ví dụ, trong tiếng Anh trung đại, từ "wolf" có thể có nghĩa là kẻ vu khống, kẻ thù trá hình hoặc người phản bội chúa tể của họ. Cách sử dụng này phản ánh hàm ý tiêu cực mà loài sói đã có trong văn hóa loài người trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, từ "wolf" vẫn được dùng để chỉ loài chó lớn, hung dữ trong chi Canis. Mặc dù nghĩa của từ này đã thu hẹp lại, nhưng nguồn gốc của nó trong ngôn ngữ nguyên thủy German và các xã hội German đầu tiên vẫn tiếp tục định hình nhận thức của chúng ta về loài sói và vai trò của chúng trong di sản văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều wolves

meaning(động vật học) chó sói

exampleto wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn

meaningngười tham tàn, người độc ác, người hung tàn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái

type ngoại động từ

meaningngốn, nuốt ngấu nghiến

exampleto wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn

namespace
Ví dụ:
  • The pack of wolves howled in the distance, sending shivers down the spines of the campers huddled around the campfire.

    Bầy sói tru lên từ xa, khiến những người cắm trại tụ tập quanh đống lửa trại phải rùng mình.

  • In the vast expanse of the wilderness, wolves roam freely, hunting for prey and surviving in their natural habitat.

    Trong vùng hoang dã rộng lớn, loài sói tự do đi lại, săn mồi và sinh tồn trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The recent surge in the wolf population has caused a stir among ranchers who fear for their livestock.

    Sự gia tăng đột biến gần đây của quần thể sói đã gây xôn xao trong giới chủ trang trại vì lo sợ cho đàn gia súc của họ.

  • The lone wolf howled mournfully, searching for his pack that had been brutally hunted down by poachers.

    Con sói đơn độc tru lên thảm thiết, tìm kiếm bầy sói của mình đã bị bọn săn trộm săn đuổi một cách tàn bạo.

  • The wolf, a symbol of strength and loyalty, often appears in Native American folklore.

    Con sói, biểu tượng của sức mạnh và lòng trung thành, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian của người Mỹ bản địa.

  • To protect their survival, wolves often howl as a pack, warning other packs of their territory.

    Để bảo vệ sự sống còn của mình, loài sói thường hú theo bầy, cảnh báo những đàn khác về lãnh thổ của chúng.

  • The sight of a pack of howling wolves can make even the bravest of people shudder with fear.

    Cảnh tượng một bầy sói hú có thể khiến ngay cả những người dũng cảm nhất cũng phải rùng mình vì sợ hãi.

  • The wolf's keen sense of smell allows it to track prey from miles away.

    Khứu giác nhạy bén của loài sói cho phép chúng theo dõi con mồi từ cách xa hàng dặm.

  • The howling of wolves can carry for miles over the quiet expanses of snow and trees.

    Tiếng hú của sói có thể vang xa hàng dặm trên những vùng đất tuyết và cây cối yên tĩnh.

  • The protection of wolf habitats has become a pressing issue for environmentalists, who argue that wolves play a crucial role in maintaining ecosystems in the wild.

    Việc bảo vệ môi trường sống của loài sói đã trở thành vấn đề cấp bách đối với các nhà môi trường, những người cho rằng loài sói đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái trong tự nhiên.