Định nghĩa của từ lupus

lupusnoun

bệnh lupus

/ˈluːpəs//ˈluːpəs/

Từ "lupus" có nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "lupus," có nghĩa là sói. Vào thời trung cổ, căn bệnh này thường được gọi là "morbus lupus," hoặc bệnh của sói. Sự liên quan đến loài sói có thể bắt nguồn từ các tổn thương da có thể nhìn thấy được giống với vết cắn của sói. Thuật ngữ "lupus" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả căn bệnh này vào thế kỷ 18. Trong thời gian này, người ta tin rằng tình trạng này là do vết cắn của sói hoặc vết cắn của động vật khác gây ra. Phải đến thế kỷ 20, mối liên hệ giữa căn bệnh và tên gọi của nó mới bị cắt đứt và người ta phát hiện ra rằng lupus thực chất là một rối loạn tự miễn dịch. Mặc dù vậy, thuật ngữ "lupus" vẫn được giữ nguyên và cái tên này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả tình trạng phức tạp và đa diện này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh luput ((cũng) lupus vulgaris)

namespace
Ví dụ:
  • Sally's battle with lupus has been a challenging one, as she experiences chronic fatigue, joint pain, and skin lesions.

    Cuộc chiến chống lại bệnh lupus của Sally rất khó khăn vì cô phải chịu đựng tình trạng mệt mỏi mãn tính, đau khớp và tổn thương da.

  • After being diagnosed with lupus, Jack had to learn how to manage his symptoms with the help of his healthcare team.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh lupus, Jack đã phải học cách kiểm soát các triệu chứng của mình với sự giúp đỡ của nhóm chăm sóc sức khỏe.

  • Lupus is an autoimmune disease that can affect multiple organs in the body, including the kidneys, brain, and lungs.

    Lupus là một bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, não và phổi.

  • Despite the many difficulties of living with lupus, Rachel remains hopeful and determined to lead a fulfilling life.

    Bất chấp nhiều khó khăn khi sống chung với bệnh lupus, Rachel vẫn luôn hy vọng và quyết tâm sống một cuộc sống trọn vẹn.

  • During a flare-up, lupus patients may experience inflammation, fever, and swelling, which can be both painful and debilitating.

    Trong thời gian bùng phát, bệnh nhân lupus có thể bị viêm, sốt và sưng, gây đau đớn và suy nhược.

  • Some lupus patients may also develop Raynaud's phenomenon, which causes their fingers and toes to turn white and numb in response to cold weather.

    Một số bệnh nhân lupus cũng có thể mắc hiện tượng Raynaud, khiến ngón tay và ngón chân chuyển sang màu trắng và tê khi gặp thời tiết lạnh.

  • Michael's lupus diagnosis was a shock, but with the support of his loved ones, he is learning to embrace his new normal and focus on self-care.

    Chẩn đoán mắc bệnh lupus của Michael thực sự là một cú sốc, nhưng với sự ủng hộ của những người thân yêu, anh đang học cách chấp nhận cuộc sống bình thường mới và tập trung vào việc tự chăm sóc bản thân.

  • Because lupus can be difficult to diagnose, it's important for patients to work closely with their healthcare providers and seek second opinions if needed.

    Vì bệnh lupus có thể khó chẩn đoán nên điều quan trọng là bệnh nhân phải hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và tìm kiếm ý kiến ​​thứ hai nếu cần.

  • While there is no cure for lupus, there are treatments available that can help manage symptoms and reduce disease activity.

    Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh lupus, nhưng vẫn có những phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và giảm hoạt động của bệnh.

  • Lupus research is ongoing, and advancements in treatment and disease management are continually being made, bringing hope to the lupus community.

    Nghiên cứu về bệnh lupus vẫn đang được tiến hành và những tiến bộ trong điều trị và quản lý bệnh liên tục được thực hiện, mang lại hy vọng cho cộng đồng bệnh nhân lupus.