Định nghĩa của từ lupine

lupineadjective

cây đậu lupin

/ˈluːpaɪn//ˈluːpaɪn/

Nguồn gốc của từ "lupine" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "lupus", có nghĩa là "sói". Từ này ban đầu được dùng để mô tả cây mao địa hoàng vì nó giống với miệng sói do có hoa hình ống, hình chuông. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 19, nhà thực vật học John Lindley đã áp dụng sai thuật ngữ "lupus" cho họ đậu thông thường, bao gồm các loại đậu thường được gọi là đậu lupin. Đây là một sai lầm, vì đậu lupin không liên quan gì đến chó sói. Tuy nhiên, thuật ngữ "lupine" đã được sử dụng rộng rãi trong giới khoa học để mô tả loại cây này và nó đã tồn tại kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "lupine" dùng để chỉ cụ thể một chi họ đậu được cộng đồng khoa học công nhận và thường được sử dụng trong ngành làm vườn và sinh học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chó sói

type danh từ

meaning(như) lupin

namespace
Ví dụ:
  • The blooming fields of lupines provided a vibrant splash of purple against the green landscape.

    Những cánh đồng hoa lupin nở rộ mang đến một mảng màu tím rực rỡ trên nền cảnh quan xanh tươi.

  • The gardener carefully planted rows of lupine seeds, eager to see their striking blossoms adorn the garden.

    Người làm vườn đã cẩn thận trồng những hàng hạt hoa lupin, mong muốn được nhìn thấy những bông hoa tuyệt đẹp tô điểm cho khu vườn.

  • The lupines flourished in the fertile soil and mild climate of the Pacific Northwest.

    Cây lupin phát triển mạnh ở vùng đất màu mỡ và khí hậu ôn hòa của vùng Tây Bắc Thái Bình Dương.

  • The hiker paused to marvel at the sea of lupine wildflowers that blanketed the trail.

    Người đi bộ đường dài dừng lại để chiêm ngưỡng biển hoa lupine dại bao phủ khắp đường mòn.

  • The lupine's distinctive scent wafted through the air, mixing with the fragrance of swaying grasses and wildflowers.

    Mùi hương đặc trưng của hoa lupine thoang thoảng trong không khí, hòa quyện với hương thơm của cỏ và hoa dại đung đưa.

  • The lupines towered over the nearby wildflowers, their tall stems and majestic blooms creating a striking contrast against the swaying grasses.

    Những bông hoa lupin cao hơn những bông hoa dại gần đó, thân cao và những bông hoa hùng vĩ tạo nên sự tương phản nổi bật với thảm cỏ đung đưa.

  • The florist delighted in incorporating lupines into her floral arrangements, admiring their startling beauty and unique character.

    Người bán hoa thích thú khi kết hợp hoa lupin vào các tác phẩm hoa của mình, ngưỡng mộ vẻ đẹp đáng kinh ngạc và tính cách độc đáo của chúng.

  • The gardeners worked diligently to maintain the lupines, pruning them carefully to promote healthy growth and thriving blooms.

    Những người làm vườn đã làm việc chăm chỉ để chăm sóc hoa lupin, cắt tỉa chúng cẩn thận để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và ra hoa tươi tốt.

  • The lupines painted the hills and valleys in a vivid display of purples and blue-hues, captivating the audience afield.

    Những bông hoa lupin tô điểm cho những ngọn đồi và thung lũng bằng màn trình diễn sống động của sắc tím và xanh lam, làm say đắm người xem.

  • The lupines danced in the warm breeze, their stems bending gracefully and their vibrant blooms releasing a kaleidoscope of color.

    Những bông hoa lupin nhảy múa trong làn gió ấm áp, thân cây uốn cong duyên dáng và những bông hoa rực rỡ tỏa ra muôn vàn màu sắc.