Định nghĩa của từ woof

woofexclamation

gâu gâu

/wʊf//wʊf/

Nguồn gốc của từ "woof" là tiếng kêu của chó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, từ "warge" được dùng để mô tả âm thanh trầm, khàn mà chó phát ra. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werp", có nghĩa là "soldier" hoặc "bảo vệ". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của "warge" đã phát triển và đến thế kỷ 19, nó đã trở thành "wurf" hoặc "woof." Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng những thay đổi về cách viết và cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng từ các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Đức Hạ và tiếng Hà Lan, có những từ tương tự để chỉ tiếng sủa. Vào đầu thế kỷ 20, "woof" đã trở nên phổ biến trong văn học thiếu nhi và các nhân vật hoạt hình như Snoopy trong truyện tranh Peanuts. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ tượng thanh phổ biến được sử dụng để mô tả âm thanh do chó phát ra, đặc biệt là các giống chó lớn như Chó chăn cừu Đức và Doberman. Ngày nay, "woof" là một thuật ngữ đã được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh, được mọi người và những người bạn lông lá của họ công nhận và hiểu trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsợi khổ (của tấm vải)

namespace
Ví dụ:
  • Max's German Shepherd let out a deep woof as he spotted a stranger approaching their yard.

    Chú chó chăn cừu Đức của Max sủa lên một tiếng trầm khi phát hiện có người lạ đang tiến đến sân của họ.

  • The Rottweiler's intense woof made nearby pedestrians cross the street in fear.

    Tiếng sủa dữ dội của con chó Rottweiler khiến những người đi bộ gần đó sợ hãi băng qua đường.

  • The puppy's first words, after learning how to bark, were woofs that sounded more like a chorus of chickens.

    Những từ đầu tiên của chú chó con sau khi học cách sủa là những tiếng sủa nghe giống như tiếng gà gáy.

  • The Chihuahua's tiny but enthusiastic woofs filled the room with energy as its owner picked it up for a cuddle.

    Tiếng sủa nhỏ nhưng đầy nhiệt huyết của chú chó Chihuahua đã lấp đầy căn phòng với nguồn năng lượng tràn đầy khi chủ nhân bế nó lên để âu yếm.

  • The shepherd mix's tender woof could be mistaken for a greeting from a wagging tail, but his deep growl showed otherwise.

    Tiếng sủa nhẹ nhàng của giống chó chăn cừu có thể bị nhầm là lời chào từ một con chó vẫy đuôi, nhưng tiếng gầm gừ trầm ấm của nó lại cho thấy điều ngược lại.

  • The terrier's persistent woofing echoed through the house, demanding attention and a treat.

    Tiếng sủa dai dẳng của con chó sục vang vọng khắp nhà, đòi hỏi sự chú ý và một món ăn.

  • The beagle mix's woofs perfectly coincided with the sound of the ball being thrown, signaling its excitement for playtime.

    Tiếng sủa của giống chó lai beagle trùng khớp hoàn hảo với âm thanh ném bóng, báo hiệu sự phấn khích khi được chơi đùa.

  • The Rottweiler warns his owner of an intruder with a low-pitched woof, followed by a gentle bark as he trusts their authority.

    Chó Rottweiler cảnh báo chủ nhân của mình về kẻ xâm nhập bằng tiếng sủa trầm, theo sau là tiếng sủa nhẹ thể hiện sự tin tưởng vào uy quyền của chủ.

  • The Husky's haunting woofs wailed in the darkness, then crawled into its owner's lap for comfort.

    Tiếng sủa ma quái của chú chó Husky vang lên trong bóng tối, rồi bò vào lòng chủ để được an ủi.

  • Deafening woofs filled the park during the dog parade, as the labrador retrievers marched in sync with their wagging tails.

    Những tiếng sủa inh tai vang lên khắp công viên trong cuộc diễu hành của những chú chó, khi những chú chó Labrador diễu hành theo nhịp điệu với chiếc đuôi vẫy liên hồi.