Định nghĩa của từ wino

winonoun

rượu

/ˈwaɪnəʊ//ˈwaɪnəʊ/

Nguồn gốc của từ "wino" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Một nguồn có thể là thuật ngữ lóng "vino", có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để chỉ rượu vang. Theo thời gian, thuật ngữ này có thể đã phát triển thành "wino," bề ngoài là sự kết hợp vui tươi giữa "wine" và "binoculars" để mô tả một người dường như luôn say xỉn, thường có mũi đỏ hoặc mắt đỏ ngầu. Một giả thuyết khác cho rằng "wino" bắt nguồn từ thuật ngữ "winos," đầu thế kỷ 20 được sử dụng để mô tả những người lang thang và vô gia cư thường lục tung thùng rác để tìm chai rượu rỗng để uống. Những cá nhân này được gọi một cách thông tục là "winos" do họ thích rượu vang rẻ tiền hoặc rượu có mùi nước tiểu. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "wino" đã trở thành một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người quá yêu rượu vang hoặc có vẻ như có hành vi chống đối xã hội do uống quá nhiều.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền)

namespace
Ví dụ:
  • The park bench was occupied by a disheveled wino, clutching a bottle of cheap wine in his hand.

    Chiếc ghế dài trong công viên có một gã nghiện rượu đầu tóc rối bù, tay cầm chặt một chai rượu rẻ tiền.

  • The police often patrol the downtown area, keeping an eye out for winos sleeping on park benches.

    Cảnh sát thường tuần tra khu vực trung tâm thành phố, để mắt đến những kẻ nghiện rượu ngủ trên băng ghế công viên.

  • The wino stumbled into the liquor store, his breath smelling strongly of wine.

    Gã nghiện rượu loạng choạng bước vào cửa hàng rượu, hơi thở nồng nặc mùi rượu.

  • The winos congregated in the alleyway, passing around a bottle of rose as the weather grew colder.

    Những kẻ nghiện rượu tụ tập ở con hẻm, chuyền tay nhau chai rượu hoa hồng khi thời tiết trở lạnh.

  • The symphony hall was filled with high society, while outside winos huddled together for warmth.

    Hội trường giao hưởng chật kín những người thuộc tầng lớp thượng lưu, trong khi bên ngoài, những kẻ nghiện rượu tụ tập lại với nhau để giữ ấm.

  • She tried to ignore the winos begging for pocket change as she walked down the street.

    Cô cố gắng lờ đi những kẻ nghiện rượu đang xin tiền lẻ khi cô bước xuống phố.

  • After a night of heavy drinking, the wino collapsed against the wall of the abandoned building.

    Sau một đêm uống rượu say, gã nghiện rượu đã ngã đập vào bức tường của tòa nhà bỏ hoang.

  • The wino's clothes were torn and stained with wine as he slept on the curb, unaware of the passing crowds.

    Quần áo của gã nghiện rượu rách rưới và dính đầy rượu khi hắn ngủ trên lề đường, không hề biết đến đám đông đang đi qua.

  • Outreach workers passed out blankets and hot meals to the winos huddled by the bridge, their faces weathered from years of drinking.

    Các nhân viên tiếp cận cộng đồng phát chăn và đồ ăn nóng cho những người nghiện rượu tụ tập bên cây cầu, khuôn mặt họ sạm đen vì nhiều năm uống rượu.

  • The winos gathered around the trash bin, dismantling bottles and cans in search of a few extra cents.

    Những kẻ nghiện rượu tụ tập quanh thùng rác, tháo dỡ các chai và lon để tìm kiếm thêm vài xu.