Định nghĩa của từ windsurfing

windsurfingnoun

lướt ván buồm

/ˈwɪndsɜːfɪŋ//ˈwɪndsɜːrfɪŋ/

Từ "windsurfing" có nguồn gốc từ cuối những năm 1970 để mô tả một môn thể thao dưới nước mới kết hợp các yếu tố của môn chèo thuyền và lướt sóng. Môn thể thao này bao gồm việc sử dụng một ván buồm nhỏ dành cho một người, về cơ bản là trên ván có gắn cột buồm và cánh buồm, để khai thác sức mạnh của gió và "surf" trên sóng. Thuật ngữ "windsurfing" được tạo ra như một từ ghép của hai từ hiện có: "wind" và "surfing". Tên này phản ánh thực tế rằng gió là nguồn năng lượng chính cho ván buồm, và thiết kế đẹp mắt cùng khả năng điều khiển của ván cho phép người lái điều hướng và lướt sóng, giống như một người lướt sóng. Từ "windsurfing" nhanh chóng trở nên phổ biến khi môn thể thao này phát triển mạnh mẽ và trở thành tên chính thức của môn thể thao này trong các cuộc thi và tổ chức quốc tế. Ngày nay, lướt ván buồm được hàng triệu người trên thế giới yêu thích và môn thể thao này tiếp tục phát triển với các công nghệ và kỹ thuật mới, bao gồm việc sử dụng tàu cánh ngầm và thiết bị chèo thuyền công nghệ cao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning môn lướt ván buồm

namespace
Ví dụ:
  • Emma was flipping and spinning on her windsurfing board as the strong sea breeze rushed through her hair.

    Emma đang lật và xoay tròn trên tấm ván lướt ván của mình trong khi làn gió biển mạnh thổi qua mái tóc cô.

  • As a windsurfing enthusiast, Max spent every weekend pursuing his passion for the exhilarating sport.

    Là người đam mê lướt ván buồm, Max dành mỗi cuối tuần để theo đuổi niềm đam mê của mình đối với môn thể thao đầy phấn khích này.

  • The windsurfer gracefully cut through the waves, carving a clean path through the surf.

    Người lướt ván nhẹ nhàng lướt qua những con sóng, tạo nên một con đường sạch sẽ trên mặt nước.

  • The windsurfing competition drew a large crowd, as the stream of sailors zipped effortlessly across the water.

    Cuộc thi lướt ván buồm thu hút rất đông người xem khi dòng người lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.

  • After a few wipeouts, the windsurfer finally caught the wind and sailed away, leaving a trail of spray in her wake.

    Sau một vài lần bị trượt ngã, cuối cùng vận động viên lướt ván cũng bắt được gió và lướt đi, để lại một vệt nước bắn phía sau.

  • The windsurfer deftly dodged wind gusts and waves, as the sun began to set over the horizon.

    Người lướt ván khéo léo tránh được những cơn gió giật và sóng khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời.

  • The windsurfing champion showcased swift manoeuvres and dazzling tricks, earning her a round of applause.

    Nhà vô địch lướt ván buồm đã trình diễn những động tác nhanh nhẹn và những pha nhào lộn ngoạn mục, nhận được tràng pháo tay.

  • The windsurfer felt a jolt of adrenaline as he tacked against the wind, twisting his rig and board.

    Người lướt ván cảm thấy một luồng adrenaline dâng trào khi anh ta chống lại gió, làm xoắn dây và ván của mình.

  • The sports equipment store displayed brightly-coloured windsurfing boards, inviting any prospective customers to give windsurfing a try.

    Cửa hàng dụng cụ thể thao trưng bày những tấm ván lướt ván nhiều màu sắc, thu hút bất kỳ khách hàng tiềm năng nào muốn thử sức với môn lướt ván.

  • The windsurfer's board glided across the water, making her look like a little bird with a beak tilting downward into the wind.

    Tấm ván lướt ván lướt trên mặt nước, khiến cô trông giống như một chú chim nhỏ có mỏ hướng xuống gió.