Định nghĩa của từ windstorm

windstormnoun

Bão gió

/ˈwɪndstɔːm//ˈwɪndstɔːrm/

Từ "windstorm" là sự kết hợp đơn giản của hai từ: "wind" và "storm". "Wind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, "wind", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "windaz". Từ này đã được sử dụng để mô tả chuyển động của không khí trong nhiều thế kỷ. "Storm" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, "storm", có nghĩa là sự nhiễu loạn dữ dội của bầu khí quyển. Bằng cách kết hợp hai từ này, "windstorm" mô tả hiệu quả một cơn bão mạnh đặc trưng bởi gió mạnh. Nguồn gốc của nó là sự kết hợp trực tiếp của các từ thể hiện chính xác hiện tượng mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningb o

namespace
Ví dụ:
  • During the windstorm, the trees swayed violently and branches snapped off, leaving a trail of debris in their wake.

    Trong cơn gió bão, cây cối đung đưa dữ dội và cành cây gãy, để lại một vệt mảnh vỡ trên đường đi.

  • The windstorm caused widespread damage to the power lines, leaving thousands of people without electricity for several days.

    Cơn bão gió đã gây thiệt hại trên diện rộng cho đường dây điện, khiến hàng nghìn người dân không có điện trong nhiều ngày.

  • The windstorm was so intense that it uprooted entire trees and sent them crashing onto nearby houses and buildings.

    Cơn gió bão dữ dội đến mức bật gốc toàn bộ cây cối và khiến chúng đổ sập xuống những ngôi nhà và tòa nhà gần đó.

  • The windstorm brought with it a heavy downpour of rain, making already flooded streets even more dangerous to navigate.

    Cơn bão mang theo mưa lớn, khiến cho những con phố vốn đã ngập lụt càng trở nên nguy hiểm hơn khi di chuyển.

  • The windstorm even claimed the lives of several people as they were caught in its deadly path.

    Cơn bão gió thậm chí còn cướp đi sinh mạng của một số người khi họ bị cuốn vào đường đi chết chóc của nó.

  • The windstorm forced people to stay indoors, preventing kids from going trick-or-treating on Halloween night.

    Cơn gió bão buộc mọi người phải ở trong nhà, ngăn cản trẻ em đi xin kẹo vào đêm Halloween.

  • The windstorm threw pieces of debris around like confetti, making it almost impossible to walk outdoors without being hit.

    Cơn gió bão thổi tung những mảnh vỡ như giấy vụn, khiến việc đi ra ngoài trời gần như không thể mà không bị trúng đạn.

  • The windstorm was so powerful that it shattered windows and ripped open roofs, causing massive damage to buildings in its path.

    Cơn bão mạnh đến mức làm vỡ cửa sổ và xé toạc mái nhà, gây thiệt hại lớn cho các tòa nhà trên đường đi.

  • The windstorm caused chaos on the roads as fallen trees and branches blocked the way for drivers, forcing them to find detours.

    Cơn bão gió đã gây ra tình trạng hỗn loạn trên đường khi cây cối và cành cây đổ chặn đường người lái xe, buộc họ phải tìm đường vòng.

  • The windstorm is finally starting to calm down, leaving behind a trail of devastation in its wake.

    Cơn bão cuối cùng cũng bắt đầu dịu đi, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.