Định nghĩa của từ squall

squallnoun

Squall

/skwɔːl//skwɔːl/

Từ "squall" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Na Uy cổ "skvald", có nghĩa là "howling" hoặc "la hét". Nó đi vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Anh cổ "scygglan", có nghĩa là "tối dần" hoặc "tối sầm lại". Trong tiếng Anh thời trung cổ, thuật ngữ "squally" ám chỉ bầu trời tối sầm lại một cách đáng ngại ngay trước cơn bão, kèm theo gió lớn và mưa lớn. Đến thế kỷ 17, "squally" đã phát triển để bao hàm những thay đổi đột ngột và dữ dội về thời tiết, bao gồm tuyết, mưa đá hoặc mưa tuyết. Ngày nay, một cơn giông vẫn được định nghĩa là một cơn gió và mưa dữ dội đột ngột và ngắn ngủi, thường đi kèm với giông bão hoặc các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác. Nguồn gốc của từ "squall" làm sáng tỏ mối liên hệ lâu dài giữa những thay đổi đột ngột của thế giới tự nhiên và tác động dữ dội mà chúng có thể gây ra đối với môi trường xung quanh và cảm xúc của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)

examplethe wind blows in squalls: gió thổi từng cơn

exampleblack squall: cơn gió mạnh mang theo mây đen

examplewhite squall: cơn gió mạnh không mang theo mây đen

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn

meaningđề phòng nguy hiểm

type nội động từ

meaningcó gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội

examplethe wind blows in squalls: gió thổi từng cơn

exampleblack squall: cơn gió mạnh mang theo mây đen

examplewhite squall: cơn gió mạnh không mang theo mây đen

namespace
Ví dụ:
  • The sudden squall caught the sailors off guard, as the winds rapidly increased and rain hit the deck in torrents.

    Cơn giông bất ngờ ập đến khiến các thủy thủ trở tay không kịp, gió mạnh lên nhanh chóng và mưa như trút nước đổ xuống boong tàu.

  • The mountaineer braced himself against the fierce squall that seemingly came out of nowhere, rattling the tents and sending snow and sleet into his face.

    Người leo núi đã chuẩn bị tinh thần để chống lại cơn gió giật dữ dội dường như xuất hiện từ hư không, làm rung chuyển những chiếc lều và khiến tuyết và mưa đá rơi vào mặt anh.

  • The fishermen asked for their boats to be brought in due to the ominous squall that showed promise of turning into a full-blown storm.

    Những người đánh cá đã yêu cầu đưa thuyền của họ vào bờ vì cơn giông đáng ngại có khả năng biến thành một cơn bão lớn.

  • The sunny afternoon transformed right before their eyes as thick clouds swept across the horizon announcing a squall that significantly altered the temperature and humidity in a matter of minutes.

    Buổi chiều đầy nắng biến đổi ngay trước mắt họ khi những đám mây dày kéo đến ngang qua đường chân trời báo hiệu một cơn giông làm thay đổi đáng kể nhiệt độ và độ ẩm chỉ trong vài phút.

  • The terrified livestock in the barn huddled together, trembling as the howling squall brought them closer to the edge of panic.

    Những con vật hoảng sợ trong chuồng tụm lại với nhau, run rẩy khi tiếng gió hú đưa chúng đến gần bờ vực hoảng loạn.

  • The grass bent under the weight of the heavy squall that came in sudden bursts, reminding the farmers of the need to prepare for unpredictable weather.

    Cỏ cong xuống dưới sức nặng của cơn giông lớn ập đến bất ngờ, nhắc nhở người nông dân về sự cần thiết phải chuẩn bị cho thời tiết khó lường.

  • The hiker trudged through the mountains as a sudden squall overtook him, pushing him into a narrow ravine where he slid precariously, holding onto tree roots for dear life.

    Người đi bộ đường dài lê bước qua những ngọn núi khi một cơn gió giật bất ngờ ập đến, đẩy anh ta vào một khe núi hẹp, nơi anh ta trượt đi một cách nguy hiểm, phải bám vào rễ cây để giữ mạng sống.

  • The wind changed direction without notice, unleashing a violent squall that surprised the local boatmen and disrupted the peace along the shoreline.

    Gió đột nhiên đổi hướng, gây ra cơn giông dữ dội khiến những người lái thuyền địa phương bất ngờ và phá vỡ sự yên bình dọc bờ biển.

  • The seaside neighborhood braced itself for a squall that threatened to bring an unusually high tide, reminding them of the need to take precautions in light of unpredictable weather patterns.

    Khu dân cư ven biển đã chuẩn bị tinh thần cho một cơn giông có nguy cơ gây ra thủy triều cao bất thường, nhắc nhở họ về sự cần thiết phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước tình hình thời tiết khó lường.

  • The cowboys exchanged furtive glances as the sun was replaced by a squall that loomed in the distance, seeming suddenly ominous and darkened by the gathering clouds.

    Những chàng cao bồi trao đổi những cái nhìn lén lút khi mặt trời được thay thế bằng một cơn giông bão lờ mờ ở đằng xa, đột nhiên có vẻ đáng ngại và tối tăm bởi những đám mây đang tụ lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches