Định nghĩa của từ natural disaster

natural disasternoun

thảm họa thiên nhiên

/ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)//ˌnætʃrəl dɪˈzæstər/

Cụm từ "natural disaster" trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 khi mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ này thường xuyên hơn trên các phương tiện truyền thông và tài liệu khoa học. Thuật ngữ này xuất hiện như một cách để mô tả các sự kiện vừa thảm khốc vừa nằm ngoài tầm kiểm soát của con người, khác với "thảm họa do con người gây ra" như tai nạn công nghiệp và hành động chiến tranh. Trong bối cảnh này, từ "natural" dùng để chỉ các hiện tượng xảy ra trong môi trường tự nhiên, chẳng hạn như động đất, sóng thần, phun trào núi lửa, bão, cháy rừng và lũ lụt. Tuy nhiên, ý tưởng về thảm họa "natural" có phần gây hiểu lầm, vì những sự kiện này thường chịu ảnh hưởng của các yếu tố con người như suy thoái môi trường, mô hình sử dụng đất, đô thị hóa và phòng ngừa thảm họa. Những người chỉ trích thuật ngữ này cho rằng nó ám chỉ rằng bản chất thiên nhiên vốn có tính hủy diệt và không thể đoán trước, bỏ qua những cách mà con người đã góp phần vào mức độ nghiêm trọng và tần suất của những sự kiện này. Họ cũng cho rằng bản thân thuật ngữ "disaster" có thể củng cố các khuôn mẫu tiêu cực và làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội, vì những cộng đồng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi những sự kiện này thường là những cộng đồng dễ bị đói nghèo, bất ổn chính trị và bị gạt ra ngoài lề nhất. Bất chấp những lời chỉ trích này, thuật ngữ "natural disaster" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn phổ biến và nghiên cứu khoa học, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các mối nguy hiểm về môi trường, hành vi của con người và bối cảnh xã hội. Cuối cùng, việc sử dụng thuật ngữ này đòi hỏi phải cân nhắc và sắc thái cẩn thận, vì nó không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu những sự kiện này mà còn ảnh hưởng đến cách chúng ta phản ứng với chúng.

namespace
Ví dụ:
  • A devastating earthquake, a natural disaster, struck the city last night, leaving many homeless and in need of assistance.

    Một trận động đất kinh hoàng, một thảm họa thiên nhiên, đã tấn công thành phố đêm qua, khiến nhiều người mất nhà cửa và cần được hỗ trợ.

  • The driver swerved to avoid a fallen tree caused by the recent natural disaster, a massive hurricane that ripped through the town.

    Người lái xe đã đánh lái để tránh một cái cây đổ do thảm họa thiên nhiên gần đây gây ra, một cơn bão lớn đã quét qua thị trấn.

  • The intense wildfire that spread rapidly in the woodlands was a result of the dry season and a natural disaster.

    Đám cháy rừng dữ dội lan rộng nhanh chóng trong rừng là hậu quả của mùa khô và một thảm họa thiên nhiên.

  • The villagers were evacuated before the approaching tsunami, a massive natural disaster that caused widespread destruction along the coast.

    Dân làng đã được sơ tán trước khi trận sóng thần ập đến, một thảm họa thiên nhiên lớn gây ra sự tàn phá rộng khắp dọc bờ biển.

  • The landslide that buried houses and roads was a tragic natural disaster, claiming many lives and leaving the community grief-stricken.

    Trận lở đất chôn vùi nhà cửa và đường sá là một thảm họa thiên nhiên bi thảm, cướp đi sinh mạng của nhiều người và khiến cộng đồng vô cùng đau buồn.

  • The area affected by the recent floods, a severe natural disaster, has been declared a disaster zone, and aid is being provided to the affected people.

    Khu vực bị ảnh hưởng bởi trận lũ lụt gần đây, một thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, đã được tuyên bố là vùng thiên tai và viện trợ đang được cung cấp cho những người dân bị ảnh hưởng.

  • The mountain people were scared of the avalanche, a rare and deadly natural disaster, that descended from the peaks during the storm.

    Người dân miền núi rất sợ tuyết lở, một thảm họa thiên nhiên hiếm gặp và gây chết người, xảy ra từ đỉnh núi trong cơn bão.

  • The tornado that destroyed the farmlands and flattened several homes was a terrifying natural disaster.

    Trận lốc xoáy phá hủy đất nông nghiệp và san phẳng nhiều ngôi nhà là một thảm họa thiên nhiên kinh hoàng.

  • The government worked round the clock to minimize the devastation caused by the natural disaster, the monster storm that hit the country with a fury unseen in decades.

    Chính phủ đã làm việc suốt ngày đêm để giảm thiểu sự tàn phá do thảm họa thiên nhiên gây ra, cơn bão khổng lồ tấn công đất nước với sức mạnh chưa từng thấy trong nhiều thập kỷ.

  • The constant threat of wildfire, a natural disaster that could easily consume entire communities, has forced the people to live their lives with ongoing caution.

    Mối đe dọa liên tục của cháy rừng, một thảm họa thiên nhiên có thể dễ dàng thiêu rụi toàn bộ cộng đồng, đã buộc người dân phải luôn thận trọng khi sống.