- A devastating earthquake, a natural disaster, struck the city last night, leaving many homeless and in need of assistance.
Một trận động đất kinh hoàng, một thảm họa thiên nhiên, đã tấn công thành phố đêm qua, khiến nhiều người mất nhà cửa và cần được hỗ trợ.
- The driver swerved to avoid a fallen tree caused by the recent natural disaster, a massive hurricane that ripped through the town.
Người lái xe đã đánh lái để tránh một cái cây đổ do thảm họa thiên nhiên gần đây gây ra, một cơn bão lớn đã quét qua thị trấn.
- The intense wildfire that spread rapidly in the woodlands was a result of the dry season and a natural disaster.
Đám cháy rừng dữ dội lan rộng nhanh chóng trong rừng là hậu quả của mùa khô và một thảm họa thiên nhiên.
- The villagers were evacuated before the approaching tsunami, a massive natural disaster that caused widespread destruction along the coast.
Dân làng đã được sơ tán trước khi trận sóng thần ập đến, một thảm họa thiên nhiên lớn gây ra sự tàn phá rộng khắp dọc bờ biển.
- The landslide that buried houses and roads was a tragic natural disaster, claiming many lives and leaving the community grief-stricken.
Trận lở đất chôn vùi nhà cửa và đường sá là một thảm họa thiên nhiên bi thảm, cướp đi sinh mạng của nhiều người và khiến cộng đồng vô cùng đau buồn.
- The area affected by the recent floods, a severe natural disaster, has been declared a disaster zone, and aid is being provided to the affected people.
Khu vực bị ảnh hưởng bởi trận lũ lụt gần đây, một thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng, đã được tuyên bố là vùng thiên tai và viện trợ đang được cung cấp cho những người dân bị ảnh hưởng.
- The mountain people were scared of the avalanche, a rare and deadly natural disaster, that descended from the peaks during the storm.
Người dân miền núi rất sợ tuyết lở, một thảm họa thiên nhiên hiếm gặp và gây chết người, xảy ra từ đỉnh núi trong cơn bão.
- The tornado that destroyed the farmlands and flattened several homes was a terrifying natural disaster.
Trận lốc xoáy phá hủy đất nông nghiệp và san phẳng nhiều ngôi nhà là một thảm họa thiên nhiên kinh hoàng.
- The government worked round the clock to minimize the devastation caused by the natural disaster, the monster storm that hit the country with a fury unseen in decades.
Chính phủ đã làm việc suốt ngày đêm để giảm thiểu sự tàn phá do thảm họa thiên nhiên gây ra, cơn bão khổng lồ tấn công đất nước với sức mạnh chưa từng thấy trong nhiều thập kỷ.
- The constant threat of wildfire, a natural disaster that could easily consume entire communities, has forced the people to live their lives with ongoing caution.
Mối đe dọa liên tục của cháy rừng, một thảm họa thiên nhiên có thể dễ dàng thiêu rụi toàn bộ cộng đồng, đã buộc người dân phải luôn thận trọng khi sống.