Định nghĩa của từ blowhard

blowhardnoun

kẻ khoác lác

/ˈbləʊhɑːd//ˈbləʊhɑːrd/

Thuật ngữ "blowhard" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Người ta tin rằng thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng ống thổi để thổi khí nóng vào lò nung hoặc lò rèn nhằm tăng nhiệt độ. Thuật ngữ "blowhard" theo nghĩa đen ám chỉ người vận hành ống thổi, thổi khí vào đó để tạo luồng khí mạnh hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nghĩa ẩn dụ, mô tả người nói nhiều và hay khoe khoang, nhưng cuối cùng lại thiếu thực chất hoặc thành tựu thực sự. Thuật ngữ "blowhard" được coi là người hay thổi khí nóng, đưa ra những tuyên bố và lời hứa lớn tiếng, nhưng lại không đạt được nhiều thành tựu. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả người quá khoe khoang, kiêu ngạo hoặc tự cho mình là quan trọng, và bị coi là thiếu uy tín hoặc tính xác thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác

namespace
Ví dụ:
  • The meeting was dominated by a blowhard who couldn't stop talking and didn't listen to anyone else's opinions.

    Cuộc họp bị chi phối bởi một kẻ khoác lác, người không ngừng nói và không lắng nghe ý kiến ​​của bất kỳ ai khác.

  • I've had enough of this blowhard's constant bragging and boasting. Can't we have a quiet conversation for once?

    Tôi đã quá chán ngán với sự khoác lác và khoe khoang liên tục của tên khoác lác này rồi. Chúng ta không thể có một cuộc nói chuyện yên tĩnh một lần sao?

  • The politician's speech was filled with hot air and empty promises; he's nothing but a blowhard.

    Bài phát biểu của chính trị gia này toàn nói suông và hứa suông; ông ta chẳng qua chỉ là một kẻ khoác lác.

  • The blowhard's loud and bombastic attitude is putting off everyone in the room.

    Thái độ ồn ào và khoa trương của kẻ khoác lác này khiến mọi người trong phòng khó chịu.

  • I used to think my boss was a knowledgeable and skilled leader, but now I'm convinced he's just a blowhard who doesn't have a clue.

    Tôi từng nghĩ sếp mình là một nhà lãnh đạo hiểu biết và có kỹ năng, nhưng giờ tôi tin rằng ông ấy chỉ là một kẻ khoác lác không có chút hiểu biết nào.

  • The company's CEO might be a blowhard, but at least he's good at selling snake oil to naive investors.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty có thể là một kẻ khoác lác, nhưng ít nhất ông ta cũng giỏi bán dầu rắn cho các nhà đầu tư ngây thơ.

  • The blowhard's grandiose claims about his achievements have been proven false, and now people just ignore him.

    Những tuyên bố khoa trương của kẻ khoác lác về thành tích của mình đã bị chứng minh là sai, và bây giờ mọi người chỉ còn biết phớt lờ ông ta.

  • The dinner party was ruined by a blowhard who couldn't stop monopolizing the conversation with his self-important anecdotes.

    Bữa tiệc tối đã bị phá hỏng bởi một kẻ khoác lác không ngừng độc chiếm cuộc trò chuyện bằng những giai thoại tự cho mình là quan trọng.

  • The blowhard's arrogance and self-important behaviour have put off all his friends and family.

    Sự kiêu ngạo và hành vi tự phụ của kẻ khoác lác này đã khiến tất cả bạn bè và gia đình hắn xa lánh.

  • I've had enough of this blowhard. His constant showboating has become tiresome and irritating, and it's time for him to stop taking himself so seriously.

    Tôi đã quá chán gã khoác lác này rồi. Việc anh ta liên tục khoe khoang đã trở nên nhàm chán và khó chịu, và đã đến lúc anh ta phải ngừng coi mình quá nghiêm túc.