Định nghĩa của từ win around

win aroundphrasal verb

thắng xung quanh

////

Cụm từ "win around" là một cách diễn đạt ẩn dụ có ý nghĩa bắt nguồn từ hành động thực sự là giành chiến thắng theo cách vòng tròn hoặc vòng lặp. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đua ngựa, khi nó được sử dụng để mô tả kỹ thuật điều khiển ngựa theo đường đua hình tròn hoặc hình elip quanh chướng ngại vật trong cuộc đua. Khi các cuộc đua ngựa phát triển và trở nên phổ biến hơn, cách diễn đạt này cũng được sử dụng. Nó nhanh chóng được dùng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc một thực thể tránh được những thách thức hoặc chướng ngại vật bằng cách đi vòng qua chúng, thay vì trực tiếp đối đầu với chúng. Theo nghĩa này, "win around" có nghĩa là "đạt được kết quả mong muốn một cách gián tiếp thông qua sự kiên trì và khéo léo". Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau như kinh doanh, chính trị và thể thao, khi chiến thắng đã trở thành từ đồng nghĩa với việc qua mặt, qua mặt hoặc đánh bại đối thủ. Tóm lại, cụm từ "win around" có nguồn gốc từ thế giới đua ngựa và cách diễn giải theo nghĩa đen của nó, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc một thực thể vượt qua thành công những tình huống phức tạp hoặc đầy thử thách bằng cách sử dụng các phương pháp sáng tạo và chiến lược.

namespace
Ví dụ:
  • The local soccer team won their match against their rivals last night, leaving their fans ecstatic and celebrating into the early hours of the morning.

    Đội bóng đá địa phương đã giành chiến thắng trước đối thủ vào đêm qua, khiến người hâm mộ vui mừng và ăn mừng đến tận sáng sớm.

  • After a long and grueling competition, Sarah emerged as the ultimate winner, with her name etched on the trophy and a beaming smile on her face.

    Sau một cuộc thi dài và mệt mỏi, Sarah đã trở thành người chiến thắng cuối cùng, với tên được khắc trên cúp và nụ cười rạng rỡ trên môi.

  • The sales executive successfully closed the deal, leaving her manager impressed and awarding her with a well-deserved promotion.

    Giám đốc bán hàng đã chốt được giao dịch thành công, khiến người quản lý ấn tượng và trao cho cô ấy mức thăng chức xứng đáng.

  • In the final round of the marathon, the athlete broke the tape in first place, earning the coveted medal and a place in history.

    Ở vòng chung kết của cuộc thi marathon, vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục ở vị trí đầu tiên, giành được huy chương danh giá và một vị trí trong lịch sử.

  • Despite a few close calls, the poker player managed to bluff his way to victory and collect a serious cash prize at the high-stakes table.

    Mặc dù có một vài lần suýt thắng, người chơi poker này vẫn cố gắng lừa để giành chiến thắng và nhận được giải thưởng tiền mặt lớn tại bàn cược lớn.

  • The contestant surprised the judges with her impeccable performance, winning the competition against all odds and earning a slot in the upcoming season.

    Thí sinh này đã khiến ban giám khảo ngạc nhiên với phần trình diễn hoàn hảo của mình, giành chiến thắng trong cuộc thi bất chấp mọi khó khăn và giành được một suất trong mùa giải sắp tới.

  • After months of hard work and dedication, the artisan presented his handcrafted piece at the exhibition, leaving the jury speechless and ultimately winning the grand prize.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, người nghệ nhân đã trình bày tác phẩm thủ công của mình tại triển lãm, khiến ban giám khảo không nói nên lời và cuối cùng đã giành được giải thưởng lớn.

  • During the heated debate, the orator confidently persuaded the audience, emerging as the undisputed champion and securing a standing ovation.

    Trong cuộc tranh luận sôi nổi, diễn giả đã tự tin thuyết phục khán giả, trở thành nhà vô địch không thể tranh cãi và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.

  • In the final league match, the underdog team pulled off an unexpected win, leaving their fans thrilled and their rivals stunned.

    Trong trận đấu cuối cùng của giải đấu, đội yếu thế đã giành chiến thắng bất ngờ, khiến người hâm mộ phấn khích và các đối thủ sửng sốt.

  • The lottery ticket holder scratched off the winning numbers, resulting in a windfall that would change his life forever.

    Người sở hữu tấm vé số đã cào dãy số trúng thưởng và may mắn trúng được một giải thưởng có thể thay đổi cuộc đời anh mãi mãi.