Định nghĩa của từ whisker

whiskernoun

râu ria

/ˈwɪskə(r)//ˈwɪskər/

Từ "whisker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwhiscere", có nghĩa là "husk" hoặc "trấu". Từ này phát triển thành "hwiscras" trong tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ một công cụ dùng để rây bột mì hoặc các loại ngũ cốc khác. Vào cuối thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng theo một cách mới để mô tả những sợi lông cứng quanh mõm của một số loài động vật, đặc biệt là mèo và ngựa. Cách sử dụng "whisker" này bắt nguồn từ thực tế là những sợi lông này được cho là giống với các răng của một chiếc máy đánh trứng kiểu cũ dùng để trộn các nguyên liệu. Ở mèo, ria mép cũng đóng vai trò chức năng trong việc định hướng và săn mồi, vì chúng giúp động vật cảm nhận được môi trường xung quanh và vị trí của các vật thể gần đó. Điều này khiến một số người đùa rằng ria mép của mèo là "lông mày mèo" hoặc "feelerustaches". Tóm lại, từ "whisker" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "hwiscras", ban đầu dùng để chỉ một công cụ dùng để rây hạt, nhưng sau đó lại dùng để mô tả những sợi lông cứng quanh mõm của một số loài động vật vì chúng trông giống như răng của một cây đánh trứng.

namespace

any of the long, stiff hairs that grow near the mouth of a cat, mouse, etc.

bất kỳ sợi lông dài và cứng nào mọc gần miệng của mèo, chuột, v.v.

Ví dụ:
  • The fiercely independent tabby cat prided herself on her sharp whiskers that helped her navigate the dark corners of the house.

    Con mèo vằn độc lập hung dữ này tự hào về bộ ria mép sắc nhọn giúp nó di chuyển trong những góc tối của ngôi nhà.

  • As the lantern's light flickered, the curious mouse's whiskers twitched in anticipation, sensing potential danger lurking in the shadows.

    Khi ánh sáng của chiếc đèn lồng nhấp nháy, bộ ria của chú chuột tò mò giật giật như thể đang dự đoán mối nguy hiểm tiềm tàng ẩn núp trong bóng tối.

  • A whiskered Persian cat licked her paw as she curled up lazily, content in the knowledge that her whiskers helped her hunt and avoid obstacles.

    Một con mèo Ba Tư có ria mép liếm chân cô khi cô cuộn tròn một cách lười biếng, hài lòng vì biết rằng ria mép giúp cô săn mồi và tránh chướng ngại vật.

  • The Siamese kitten's whiskers quivered with excitement as she playfully batted at the feather toy, using her senses to track its movements.

    Bộ ria của chú mèo Xiêm rung lên vì phấn khích khi nó vui vẻ đánh vào món đồ chơi lông vũ, sử dụng các giác quan của mình để theo dõi chuyển động của nó.

  • The bumbling burglar accidentally knocked over a vase, causing the whiskered tomcat to pounce, taking revenge for the chaos he had caused.

    Tên trộm vụng về vô tình làm đổ một chiếc bình, khiến con mèo đực có ria mép lao tới trả thù cho sự hỗn loạn mà hắn đã gây ra.

the hair growing on a man’s face, especially on the sides of his face

lông mọc trên khuôn mặt của một người đàn ông, đặc biệt là ở hai bên khuôn mặt

Thành ngữ

be the cat’s whiskers/pyjamas
(old-fashioned, informal)to be the best thing, person, idea, etc.
  • He thinks he's the cat's whiskers (= he has a high opinion of himself).
  • be, come, etc. within a whisker of something/doing something
    (informal)to almost do something
  • They came within a whisker of being killed.
  • by a whisker
    (informal)by a very small amount