Định nghĩa của từ mackerel

mackerelnoun

cá thu

/ˈmækrəl//ˈmækrəl/

Nguồn gốc của từ "mackerel" dùng để chỉ loài cá mà chúng ta biết ngày nay vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi, nhưng lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất xuất phát từ tiếng Anh cổ và các từ tiếng Scandinavia. Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ cá thu là "maccargvyrl", có nghĩa là "một loài cá có vảy lớn". Từ tiếng Bắc Âu cổ để chỉ loài cá này là "makarhl", cũng dùng để chỉ loài cá có vảy lớn. Người ta cho rằng người Viking và người Anglo-Saxon định cư ở Anh và Scotland đã sử dụng những từ này để chỉ loài cá mà họ gặp. Theo thời gian, từ "mackerel" đã phát triển, có thể là do sự thay đổi nguyên âm trong ngôn ngữ. Ví dụ, âm "g" trong tiếng Anh cổ đã phát triển thành "c" trong tiếng Anh trung đại. Đến thế kỷ 14, từ "makarel" đã được ghi chép lại, trở thành "makrerl" vào thế kỷ 15. Vào cuối thế kỷ 16, từ "mackerel" được sử dụng phổ biến để chỉ loài cá mà chúng ta biết ngày nay. Thật thú vị khi lưu ý rằng một số bộ lạc người Mỹ bản địa cũng có tên gọi cho cá thu trong ngôn ngữ của họ, có thể chỉ ra rằng loài cá này đã di cư đến Bắc Mỹ trước khi tiếp xúc với người châu Âu. Mặc dù những từ này có vẻ không liên quan đến các thuật ngữ tiếng Anh cổ hoặc tiếng Scandinavia, nhưng có khả năng loài cá này được đặt tên tương tự dựa trên các đặc điểm riêng biệt của chúng, chẳng hạn như hình dạng, màu sắc hoặc hành vi của chúng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "mackerel" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ để chỉ 'cá có vảy lớn', phát triển theo thời gian do những thay đổi về cách phát âm và sự hội tụ ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá thu

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a large mackerel, its scales glittering in the sun.

    Người đánh cá kéo một con cá thu lớn, vảy của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • Mackerel is a common catch for anglers fishing along the coast.

    Cá thu là loại cá thường được những người câu cá dọc bờ biển đánh bắt.

  • The chef perfectly seared the mackerel, allowing its delicate flavor to shine through.

    Đầu bếp đã áp chảo cá thu một cách hoàn hảo, để hương vị tinh tế của nó tỏa sáng.

  • The lunch menu at the seafood restaurant featured marinated mackerel served with a side of rice and vegetables.

    Thực đơn bữa trưa tại nhà hàng hải sản có món cá thu ướp ăn kèm với cơm và rau.

  • Mackerel is a nutritious source of protein, rich in omega-3 fatty acids.

    Cá thu là nguồn cung cấp protein bổ dưỡng, giàu axit béo omega-3.

  • The fishmonger had a fresh shipment of mackerel, and the scent wafted through the air as soon as you entered the store.

    Người bán cá có một lô cá thu tươi, mùi thơm thoang thoảng trong không khí ngay khi bạn bước vào cửa hàng.

  • The fisherwoman landed a trio of mackerel, which she cleaned and packed with ice for the journey home.

    Người đánh cá đã bắt được ba con cá thu, cô đã làm sạch và đóng gói chúng bằng đá để mang về nhà.

  • Mackerel is one of the most popular species of fish for sport fishing, due to its size and fight.

    Cá thu là một trong những loài cá phổ biến nhất trong câu cá thể thao vì kích thước và khả năng chiến đấu của nó.

  • The sushi chef prepared a colorful spread of nigiri, featuring mackerel, salmon, and tuna.

    Đầu bếp sushi đã chuẩn bị một đĩa nigiri đầy màu sắc, gồm cá thu, cá hồi và cá ngừ.

  • Mackerel is a versatile fish, delicious when grilled, fried, or poached.

    Cá thu là một loại cá đa dụng, ngon khi nướng, chiên hoặc luộc.

Từ, cụm từ liên quan