Định nghĩa của từ managed

managedadjective

được quản lý

/ˈmænɪdʒd//ˈmænɪdʒd/

Từ "managed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, động từ "mænian" (quản lý) bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mahaniz" có nghĩa là "meta" hoặc "đo lường". Từ này cũng liên quan đến tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*meh1" có nghĩa là "chứa đựng" hoặc "hạn chế". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), động từ "managed" đã phát triển thành nghĩa là "chỉ đạo hoặc quản lý" và được sử dụng trong các ngữ cảnh như "quản lý vấn đề" hoặc "quản lý một người". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi và bổ sung trong nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn phần lớn là nhất quán. Ngày nay, từ "managed" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động kiểm soát hoặc chỉ đạo một cái gì đó, cho dù đó là một người, một dự án hay một tổ chức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningquản lý, trông nom

examplehe knows how to manage: nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết

exampleto manage a household: trông nom công việc gia đình

meaningchế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo

exampleI cannot manage that horse: tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia

examplea child very difficult to manage: một đứa trẻ khó dạy (bảo)

meaningthoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được

examplehow could you manage that bisiness?: anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?

type nội động từ

meaningđạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách

examplehe knows how to manage: nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết

exampleto manage a household: trông nom công việc gia đình

namespace
Ví dụ:
  • She managed to finish her paper on time despite numerous distractions.

    Cô ấy cố gắng hoàn thành bài luận đúng hạn mặc dù có nhiều yếu tố gây xao nhãng.

  • The CEO managed to turn around the struggling company with years of experience and a vision for success.

    Vị CEO đã xoay chuyển được công ty đang gặp khó khăn bằng nhiều năm kinh nghiệm và tầm nhìn hướng tới thành công.

  • The project manager managed to keep the team focused and motivated throughout the entire project.

    Người quản lý dự án đã cố gắng duy trì sự tập trung và động lực cho nhóm trong suốt quá trình thực hiện dự án.

  • John managed to climb the corporate ladder through hard work and dedication.

    John đã leo lên được nấc thang sự nghiệp nhờ sự chăm chỉ và tận tụy.

  • The chef managed to prepare a delicious meal in just 30 minutes for a group of 25 guests.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon chỉ trong 30 phút cho một nhóm 25 khách.

  • The pilot managed to land the plane safely after a turbulent flight.

    Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn sau chuyến bay đầy nhiễu động.

  • The nurse managed to relieve the patient's pain through a combination of medication and therapy.

    Y tá đã cố gắng làm giảm cơn đau cho bệnh nhân bằng cách kết hợp thuốc và liệu pháp điều trị.

  • The teacher managed to explain the difficult concept to her students in a way that they could easily understand.

    Giáo viên đã cố gắng giải thích khái niệm khó này cho học sinh theo cách mà các em có thể dễ dàng hiểu được.

  • The astronaut managed to repair the spacecraft after a malfunction in outer space.

    Phi hành gia đã sửa chữa được tàu vũ trụ sau sự cố ngoài không gian.

  • My friend managed to save a significant amount of money by creating a budget and sticking to it.

    Bạn tôi đã tiết kiệm được một số tiền đáng kể bằng cách lập ngân sách và tuân thủ theo ngân sách đó.

Từ, cụm từ liên quan