Định nghĩa của từ well grounded

well groundedadjective

có căn cứ vững chắc

/ˌwel ˈɡraʊndɪd//ˌwel ˈɡraʊndɪd/

Cụm từ "well grounded" là một cụm tính từ mô tả một cái gì đó có nền tảng hoặc bối cảnh vững chắc trong một chủ đề, ngành học hoặc kiến ​​thức cụ thể. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 15 khi thuật ngữ "ground" có nghĩa là "understanding" hoặc "các nguyên tắc cơ bản". Từ "well" được thêm vào để nhấn mạnh chiều sâu và sự bao quát của kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết. Vào thời trung cổ, các học giả thường gọi học sinh của mình là "well grounded" để chỉ rằng họ đã được đào tạo kỹ lưỡng về logic, ngữ pháp và hùng biện, ba trụ cột của nền giáo dục khai phóng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để truyền đạt một ý nghĩa tương tự, nhưng nó cũng thường được áp dụng cho các khả năng và kỹ năng kỹ thuật, chẳng hạn như một kỹ sư điện "có nền tảng vững chắc" hoặc một vận động viên "có nền tảng vững chắc" đã nhận được sự hướng dẫn và đào tạo nghiêm ngặt trong lĩnh vực tương ứng của họ.

namespace

having a good training in a subject or skill

có sự đào tạo tốt về một môn học hoặc kỹ năng

having good reasons or evidence to cause or support it

có lý do chính đáng hoặc bằng chứng để gây ra hoặc hỗ trợ nó