Định nghĩa của từ weightlifter

weightlifternoun

vận động viên cử tạ

/ˈweɪtlɪftə(r)//ˈweɪtlɪftər/

Thuật ngữ "weightlifter" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi môn cử tạ bắt đầu trở nên phổ biến. Trước đó, cử tạ thường được gọi là "nâng tạ" hoặc "ném tạ". Lần đầu tiên thuật ngữ "weightlifter" được ghi nhận là vào năm 1885, trong một bài báo đăng trên tạp chí The Athletics' of Stockport của Anh. Bài báo mô tả một sự kiện cử tạ cạnh tranh được tổ chức tại Stockport Athletics' Ground, có sự góp mặt của các vận động viên nâng tạ ở nhiều hạng cân khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, khi cử tạ trở thành môn thể thao Olympic tại Thế vận hội Mùa hè năm 1920 ở Antwerp, Bỉ. Kể từ đó, thuật ngữ "weightlifter" đã trở thành từ đồng nghĩa với các vận động viên tham gia thi đấu môn thể thao này, thi đấu ở các nội dung như cử giật, cử đẩy và nâng tạ.

namespace
Ví dụ:
  • The weightlifter hoisted the barbell effortlessly, impressing the audience with his muscular frame and powerful lift.

    Người cử tạ nâng tạ một cách dễ dàng, gây ấn tượng với khán giả bằng vóc dáng cơ bắp và sức mạnh nâng tạ.

  • As a weightlifter, she spent countless hours in the gym honing her technique and building strength.

    Là một vận động viên cử tạ, cô đã dành vô số giờ trong phòng tập để rèn luyện kỹ thuật và tăng cường sức mạnh.

  • The weightlifter grunted with each rep, clenching his jaw and pushing through the pain to achieve his desired outcome.

    Người cử tạ rên rỉ sau mỗi lần nâng tạ, nghiến chặt hàm và cố chịu đau để đạt được kết quả mong muốn.

  • The weightlifter's form was impeccable as he executed the clean and jerk, sending the weights soaring towards the ceiling.

    Tư thế của vận động viên cử tạ thật hoàn hảo khi anh thực hiện động tác đẩy tạ, đưa tạ bay vút lên trần nhà.

  • As a weightlifter, he knew that discipline and dedication were necessary for success, and he followed his strict training regime religiously.

    Là một vận động viên cử tạ, ông biết rằng kỷ luật và sự tận tụy là cần thiết để thành công, và ông đã tuân thủ chế độ tập luyện nghiêm ngặt của mình một cách nghiêm ngặt.

  • The weightlifter's training partner cheered him on as he completed his set, high-fiving him and commending him on his progress.

    Người bạn tập của vận động viên cử tạ đã cổ vũ anh khi anh hoàn thành bài tập, vỗ tay và khen ngợi sự tiến bộ của anh.

  • The weightlifter's feats of strength inspired the younger athletes in the gym, who looked up to him as a role model and mentor.

    Những chiến công về sức mạnh của vận động viên cử tạ đã truyền cảm hứng cho các vận động viên trẻ hơn trong phòng tập, những người coi anh như một hình mẫu và người cố vấn.

  • As a weightlifter, he was constantly pushing himself to new heights, seeking out new challenges and seeking an edge over his competition.

    Là một vận động viên cử tạ, anh không ngừng thúc đẩy bản thân đạt đến những tầm cao mới, tìm kiếm những thử thách mới và muốn vượt trội hơn đối thủ.

  • The weightlifter's body was a testament to years of hard work and dedication, every muscle rippling beneath his skin as he lifted and twisted the weights.

    Cơ thể của người cử tạ là minh chứng cho nhiều năm tập luyện chăm chỉ và cống hiến, mọi cơ bắp đều nổi lên dưới làn da khi anh nâng và vặn tạ.

  • The gym floor was alive with the sounds of weights clanging and grunts of effort as the weightlifter entered the fray, ready to put his strength to the test.

    Sàn tập thể dục rộn ràng với tiếng tạ va vào nhau và tiếng rên rỉ khi người cử tạ bước vào cuộc chiến, sẵn sàng thử thách sức mạnh của mình.