Định nghĩa của từ barbell

barbellnoun

tạ đòn

/ˈbɑːbel//ˈbɑːrbel/

Từ "barbell" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "bell" bắt nguồn từ hình dạng của quả tạ, trông giống như một chiếc chuông. Tiền tố "bar-" ám chỉ thanh ngang dài mà quả tạ được gắn vào. Từ "barbell" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1880 tại Hoa Kỳ, trong những ngày đầu của bộ môn cử tạ. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, những người cử tạ đã sử dụng nhiều loại tạ khác nhau, bao gồm tạ tay, tạ ấm và tạ đòn. Tạ đòn được phổ biến bởi lực sĩ và vận động viên cử tạ Olympic Eugen Sandow, người thường được cho là đã phát minh ra tạ đòn hiện đại. Thế vận hội Olympic hiện đại đầu tiên, được tổ chức vào năm 1896, có môn cử tạ là một môn thi đấu và tạ đòn đã trở thành một dụng cụ cử tạ chính thức. Kể từ đó, tạ đòn đã trở thành dụng cụ chính trong các phòng tập cử tạ và được sử dụng cho nhiều bài tập khác nhau, bao gồm squat, deadlift và đẩy tạ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthanh tạ

namespace
Ví dụ:
  • John heaved the barbell off the rack and set it on the floor with a heavy clang.

    John nhấc tạ ra khỏi giá và đặt xuống sàn với một tiếng kêu lớn.

  • Sarah gripped the barbell tightly and lifted it slowly, feeling the burn in her muscles.

    Sarah nắm chặt thanh tạ và từ nâng nó lên, cảm thấy cơ bắp nóng rát.

  • Jim loaded 200 pounds onto the barbell and geared up for a challenging squat.

    Jim đã nâng được 200 pound tạ và chuẩn bị cho một động tác squat đầy thử thách.

  • Emily grabed each end of the barbell and pushed it relentlessly, trying to break her previous personal record.

    Emily nắm chặt hai đầu tạ và đẩy nó không ngừng nghỉ, cố gắng phá vỡ kỷ lục cá nhân trước đó của mình.

  • The gym was quiet except for the rhythmic clanging of barbells being lifted and lowered by dedicated weightlifters.

    Phòng tập thể dục rất yên tĩnh, ngoại trừ tiếng leng keng nhịp nhàng của tạ được nâng lên và hạ xuống bởi những người tập tạ chuyên nghiệp.

  • After warming up with some lighter barbells, Dan moved on to his heavy weights, taking care not to lose his form.

    Sau khi khởi động bằng một số tạ nhẹ hơn, Dan chuyển sang tạ nặng, chú ý không để mất dáng.

  • The barbell clanked against the ground as Lisa set it down after completing her final rep of the day.

    Thanh tạ kêu leng keng khi Lisa đặt nó xuống sau khi hoàn thành lần tập cuối cùng trong ngày.

  • Alex locked his legs behind the barbell and pushed himself up, groaning as he struggled with the weight.

    Alex khóa chặt chân sau thanh tạ và đẩy mình lên, rên rỉ khi vật lộn với sức nặng.

  • Jessica carefully placed the weights back onto the barbell, taking a moment to wipe it clean before beginning her next set.

    Jessica cẩn thận đặt tạ trở lại thanh tạ, dành chút thời gian lau sạch trước khi bắt đầu hiệp tập tiếp theo.

  • Mike gritted his teeth as he lifted the heavy barbell, grunting as he tried to push it upward, his sweaty brow glistening under the bright gym lights.

    Mike nghiến răng khi nâng tạ nặng, rên rỉ khi cố đẩy nó lên, vầng trán đẫm mồ hôi của anh sáng lấp lánh dưới ánh đèn phòng tập sáng.