Định nghĩa của từ powerlifting

powerliftingnoun

cử tạ

/ˈpaʊəlɪftɪŋ//ˈpaʊərlɪftɪŋ/

Nguồn gốc của từ "powerlifting" được cho là do Fred Weakley, một vận động viên cử tạ người Mỹ đặt ra vào những năm 1960. Vào thời điểm đó, các cuộc thi cử tạ tập trung vào các bài nâng tạ Olympic, chẳng hạn như cử giật và cử giật, ưu tiên kỹ năng kỹ thuật và tốc độ. Weakley, một người đàn ông khỏe mạnh và là một vận động viên cử tạ, muốn tạo ra một định dạng nhấn mạnh vào sức mạnh và sức bền thô, gạt sang một bên sự phức tạp của các bài nâng tạ Olympic. Ông đã tạo ra thuật ngữ "powerlifting" để mô tả phong cách thi đấu mới này, trong đó các vận động viên sẽ tập trung vào việc nâng tạ nặng nhất cho các bài squat, bench press và deadlift. Khái niệm của Weakley trở nên phổ biến và cuộc thi cử tạ chính thức đầu tiên được tổ chức vào năm 1971. Ngày nay, cử tạ đã phát triển thành một môn thể thao quốc tế được công nhận với cơ quan quản lý, luật lệ và giải vô địch thế giới riêng.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a powerlifter and can lift over 300 pounds in the deadlift, making her one of the strongest women in the sport.

    Jane là một vận động viên cử tạ và có thể nâng được hơn 300 pound khi thực hiện động tác deadlift, khiến cô trở thành một trong những người phụ nữ khỏe nhất trong môn thể thao này.

  • After years of dedication to powerlifting, Mark finally broke the national record for the squat.

    Sau nhiều năm cống hiến cho bộ môn cử tạ, cuối cùng Mark đã phá vỡ kỷ lục quốc gia về môn squat.

  • Many athletes cross-train in sports like football and rugby to enhance their powerlifting abilities, as the explosive power and strength needed for these sports translates to success in powerlifting.

    Nhiều vận động viên luyện tập chéo các môn thể thao như bóng đá và bóng bầu dục để tăng cường khả năng cử tạ, vì sức mạnh và sức bền bùng nổ cần thiết cho các môn thể thao này sẽ giúp thành công trong môn cử tạ.

  • As she loaded the barbell for her final set of bench presses, Emma felt the adrenaline rush that comes with pushing oneself beyond physical limits in powerlifting.

    Khi cô ấy đặt tạ vào để thực hiện bài tập đẩy tạ cuối cùng, Emma cảm thấy sự phấn khích dâng trào khi vượt qua giới hạn thể chất của bản thân trong môn cử tạ.

  • Powerlifting requires a unique set of skills, including technique, strategy, and mental strength.

    Môn cử tạ đòi hỏi một loạt kỹ năng đặc biệt, bao gồm kỹ thuật, chiến lược và sức mạnh tinh thần.

  • In powerlifting, the major lifts are the squat, bench press, and deadlift. It takes a enormous amount of power to successfully complete each of these lifts in competition.

    Trong cử tạ, các bài tập nâng tạ chính là squat, bench press và deadlift. Cần một lượng sức mạnh cực lớn để hoàn thành thành công từng bài nâng tạ này trong cuộc thi.

  • Before her first powerlifting competition, Emily was filled with nervous energy, but her dedication and hard work paid off as she placed first in her weight class.

    Trước cuộc thi cử tạ đầu tiên, Emily tràn đầy năng lượng lo lắng, nhưng sự tận tâm và chăm chỉ của cô đã được đền đáp khi cô giành vị trí đầu tiên ở hạng cân của mình.

  • Some powerlifters choose to focus solely on one lift, such as the deadlift, in order to break a record in that specific movement.

    Một số người tập cử tạ chọn tập trung hoàn toàn vào một động tác nâng tạ, chẳng hạn như deadlift, để phá kỷ lục ở động tác cụ thể đó.

  • Powerlifting is a sport that demands respect, as it not only tests an athlete's physical strength but also their mental endurance and will to succeed.

    Cử tạ là môn thể thao đòi hỏi sự tôn trọng vì nó không chỉ kiểm tra sức mạnh thể chất của vận động viên mà còn cả sức bền tinh thần và ý chí thành công của họ.

  • Despite the demanding nature of powerlifting, many enthusiasts view it as a lifestyle, as the sport requires a dedicated commitment to fitness, training, and competition.

    Mặc dù môn cử tạ có bản chất đòi hỏi cao, nhiều người đam mê vẫn coi đây là một lối sống, vì môn thể thao này đòi hỏi sự cam kết tận tụy với thể lực, quá trình tập luyện và thi đấu.