Định nghĩa của từ webcam

webcamnoun

webcam

/ˈwebkæm//ˈwebkæm/

Thuật ngữ "webcam" được đặt ra vào năm 1991 bởi hai nhà khoa học máy tính, Robert Tesreau và A. J. Goldsmith, những người đang làm việc trong một dự án có tên "Cambridge Gramophone Group" tại Phòng thí nghiệm máy tính của Đại học Cambridge ở Anh. Dự án này nhằm mục đích phát triển một hệ thống truyền video và âm thanh qua internet theo thời gian thực. Để thử nghiệm hệ thống của mình, Tesreau và Goldsmith đã gắn một camera trên đầu búp bê, mà họ gọi là "doll cam" và huấn luyện nó di chuyển quanh bàn làm việc. Họ đã sử dụng thiết bị này để phát các cảnh từ phòng thí nghiệm của họ trên World Wide Web, giúp bất kỳ ai có máy tính khác và kết nối internet đều có thể xem. Thuật ngữ "webcam" được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "World Wide Web" và "camera" để mô tả công nghệ mới này. Những chiếc webcam thương mại đầu tiên được bán ra vào giữa những năm 1990 và mức độ phổ biến của chúng đã tăng nhanh chóng kể từ đó, khi webcam hiện là một phần không thể thiếu của các công nghệ truyền thông hiện đại như hội nghị truyền hình, phát trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "webcam" đã trở nên phổ biến đến mức nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ máy ảnh kỹ thuật số nào có khả năng truyền video qua internet, bất kể máy ảnh đó có được kết nối với máy tính hay không.

namespace
Ví dụ:
  • She set up her webcam for an online tutoring session with her student.

    Cô ấy thiết lập webcam để dạy kèm trực tuyến với học sinh của mình.

  • The vlogger excitedly positioned her webcam to capture the stunning view from her balcony.

    Vlogger hào hứng đặt webcam để ghi lại khung cảnh tuyệt đẹp từ ban công nhà mình.

  • The interviewer asked the guest to test their audio and video with the webcam before commencing the interview.

    Người phỏng vấn yêu cầu khách kiểm tra âm thanh và video bằng webcam trước khi bắt đầu cuộc phỏng vấn.

  • The webcam malfunctioned during the live stream, causing the host to apologize for the technical difficulties.

    Webcam bị trục trặc trong quá trình phát trực tiếp khiến người dẫn chương trình phải xin lỗi vì sự cố kỹ thuật.

  • The crowded classroom turned towards the webcam as the professor announced an unexpected quiz.

    Cả lớp học đông đúc hướng về phía webcam khi giáo sư công bố một bài kiểm tra bất ngờ.

  • The company distributed webcams to their remote workers to ensure face-to-face interactions during their digital meetings.

    Công ty đã phân phối webcam cho những nhân viên làm việc từ xa để đảm bảo tương tác trực tiếp trong các cuộc họp trực tuyến.

  • The security guard trained his webcam on the front door as he prepared to interview the suspicious visitor.

    Người bảo vệ hướng webcam vào cửa trước khi chuẩn bị phỏng vấn vị khách đáng ngờ.

  • The traffic reporter used a webcam to show real-time footage of the chaotic road conditions during rush hour.

    Phóng viên giao thông đã sử dụng webcam để chiếu cảnh quay thời gian thực về tình trạng giao thông hỗn loạn vào giờ cao điểm.

  • The fitness instructor guided her virtual students through a workout routine using her webcam to monitor their form.

    Huấn luyện viên thể hình hướng dẫn học viên trực tuyến của mình thực hiện bài tập luyện bằng cách sử dụng webcam để theo dõi tư thế của họ.

  • The fashion designer showcased her new collection through a series of live webcam demonstrations, answering questions from the audience in real-time.

    Nhà thiết kế thời trang đã giới thiệu bộ sưu tập mới của mình thông qua một loạt các buổi trình diễn trực tiếp qua webcam, trả lời các câu hỏi của khán giả theo thời gian thực.